Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Molde B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Traff |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 4 | 12 | 66.7% |
Molde B |
Chủ - Khách |
---|
Molde BTraff |
TraffMolde B |
Molde BTraff |
TraffMolde B |
Molde BTraff |
TraffMolde B |
TraffMolde B |
Molde BTraff |
TraffMolde B |
Molde BTraff |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 16-02-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
NOR D4 | 18-10-21 | 3 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
NOR D4 | 12-08-19 | 2 - 4 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 15-06-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 3.00 | 4.00 | 1.76 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | X |
NOR D4 | 27-10-18 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 6 | B | ||||||||
NOR D4 | 09-07-18 | 4 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.41 | 3.80 | 2.11 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
NOR D4 | 14-10-17 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
NOR D4 | 28-06-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.03 | 3.75 | 2.55 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
NOR D2 | 28-09-15 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 1 | T | ||||||||
NOR D2 | 13-06-15 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 11 | 2.10 | 3.60 | 2.70 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Molde B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | B | ||||||||
NOR D4 | 21-05-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | 2.24 | 3.90 | 2.24 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
NOR D4 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | H | ||||||||
NOR D4 | 06-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 29-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 22-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 6 - 10 | T | ||||||||
INT CF | 20-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 2 | H | ||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Traff |
Chủ - Khách |
---|
TraffSkjetten Fotball |
Lokomotiv OsloTraff |
TraffAalesund FK B |
IL Hodd BTraff |
TraffFunnefoss/Vormsund |
TraffKristiansund BK |
TraffLorenskog |
Gjelleraasen ILTraff |
TraffSurnadal |
TraffBjorkelangen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.52 | 4.15 | 4.00 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
NOR D4 | 20-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.85 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
NOR D4 | 12-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NORC | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | 8.90 | 6.10 | 1.14 | 0.92 | -2 | 0.78 | X | ||
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Molde B |
Molde B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|