[AUT Landesliga-] SV Ludesch |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 11 | 12 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] VfB Bezau |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | 0 | 0.0% |
SV Ludesch |
Chủ - Khách |
---|
SV LudeschVfB Bezau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 29-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Ludesch |
Chủ - Khách |
---|
VfB Hohenems 1bSV Ludesch |
SV LudeschVfB Bezau |
SV LudeschSV Lochau |
PD KoblachSV Ludesch |
LustenauSV Ludesch |
SV LudeschSC Gofis |
FC HochstSV Ludesch |
SV LochauSV Ludesch |
SV LudeschFC Alberschwende |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 16-08-23 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 29-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 10-04-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 9 - 11 | B | ||||||||
AUS L | 23-10-22 | 3 - 5 (1 - 3) | 4 - 1 | 1.97 | 4.00 | 2.76 | T | 0.97 | 0.5 | 0.79 | T | T |
AUS L | 23-08-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 04-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 18-04-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 14-08-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
AUS L | 11-08-21 | 1 - 5 (1 - 2) | 8 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VfB Bezau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
AUS L | 28-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
AUS L | 02-06-23 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
AUS L | 29-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 16-09-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
AUS L | 24-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
AUS L | 23-07-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
AUS L | 29-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 2.01 | 3.65 | 2.65 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
AUS L | 16-04-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
AUS L | 28-07-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
SV Ludesch |
SV Ludesch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|