So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
1.00
2.5
0.80
0.90
3.25
0.90
1.11
8.50
19.00
Live
0.87
2.25
0.92
0.80
3
1.00
1.10
7.50
23.00
Run
2.10
0.25
0.35
3.25
3.5
0.21
1.00
41.00
81.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
1.01
13.50
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Tanzania (w)
ChủHòaKhách
South Sudan (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tanzania (w)So Sánh Sức MạnhSouth Sudan (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 3T 0H 0B
    0T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Tanzania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630366950.0%
[INT FRL-] South Sudan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204414633.3%

Thành tích đối đầu

Tanzania (w)            
Chủ - Khách
Tanzania (W)South Sudan (W)
Tanzania (W)South Sudan (W)
Tanzania (W)South Sudan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL02-06-222 - 0
(1 - 0)
- T
WCOS CW04-10-213 - 0
(0 - 0)
- T
CAF WCC16-11-199 - 0
(3 - 0)
9 - 0T

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Tanzania (w)            
Chủ - Khách
South Africa (W)Tanzania (W)
Tanzania (W)South Africa (W)
Togo(W)Tanzania (W)
Tanzania (W)Togo(W)
Botswana (W)Tanzania (W)
Tanzania (W)Botswana (W)
Tanzania (W)Ivory Coast (W)
Ivory Coast (W)Tanzania (W)
Uganda (W)Tanzania (W)
Zambia (W)Tanzania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
OP AFW27-02-241 - 0
(0 - 0)
- B
OP AFW23-02-240 - 3
(0 - 1)
4 - 63.803.451.76B0.78-0.750.98BT
CAF WNC05-12-232 - 0
(0 - 0)
- B
CAF WNC30-11-233 - 0
(1 - 0)
6 - 11.653.503.85T0.850.750.85TT
OP AFW31-10-230 - 1
(0 - 1)
- T
OP AFW26-10-232 - 0
(1 - 0)
3 - 61.553.704.90T0.750.751.01TX
CAF WNC26-09-232 - 0
(0 - 0)
3 - 84.804.251.42T0.75-1.250.95TX
CAF WNC22-09-232 - 0
(0 - 0)
- B
INT FRL07-07-233 - 1
(1 - 1)
7 - 12.663.152.35B1.0300.79BT
INT FRL11-06-231 - 0
(0 - 0)
- 1.324.556.90B0.821.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

South Sudan (w)            
Chủ - Khách
South Sudan (W)Egypt (W)
Egypt (W)South Sudan (W)
South Sudan (W)Ethiopia (W)
South Sudan (W)Zanzibar (W)
Tanzania (W)South Sudan (W)
Sudan (W)South Sudan (W)
Sudan (W)South Sudan (W)
South Sudan (W)Kenya (W)
Kenya (W)South Sudan (W)
Tanzania (W)South Sudan (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CAF WNC24-09-230 - 4
(0 - 3)
1 - 5
CAF WNC20-09-234 - 0
(3 - 0)
5 - 5
INT FRL06-06-220 - 4
(0 - 2)
-
INT FRL04-06-221 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL02-06-222 - 0
(1 - 0)
- T
INT FRL20-02-220 - 3
(0 - 0)
-
INT FRL16-02-220 - 6
(0 - 2)
-
CAF WNC23-10-211 - 7
(0 - 2)
-
CAF WNC20-10-218 - 0
(4 - 0)
-
WCOS CW04-10-213 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tanzania (w)So sánh số liệuSouth Sudan (w)
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn32
  • 1.2Trung bình mất bàn3.2
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Tanzania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
South Sudan (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Tanzania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
South Sudan (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tanzania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
South Sudan (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Tanzania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
South Sudan (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Tanzania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
South Sudan (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Tanzania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
South Sudan (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Tanzania (w)
Chấn thương
Án treo giò
South Sudan (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tanzania (w)
Đội hình ()
Dự bị
South Sudan (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tanzania (w) VS South Sudan (w) ngày 29-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues