Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CZE Fourth Division-] FK Chomutov |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
[CZE Fourth Division-] SK Hrebec |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
FK Chomutov |
Chủ - Khách |
---|
SK HrebecFK Chomutov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 21-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Chomutov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 11 | T | ||||||||
CZE DFL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | H | ||||||||
CZE DFL | 14-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | B | ||||||||
CZE DFL | 05-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
CZE DFL | 29-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | B | ||||||||
CZE DFL | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
CZE DFL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
CZE DFL | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | B | ||||||||
CZE DFL | 11-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Hrebec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 26-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
CZE DFL | 20-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 1 | |||||||||
CZE DFL | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 06-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
CZE DFL | 29-03-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | |||||||||
CZE DFL | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 12 | |||||||||
INT CF | 21-02-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
CZE DFL | 21-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Chomutov |
FK Chomutov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|