Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SVK U19 A-] Trencin U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 5 | 14 | 66.7% |
[SVK U19 A-] FC Vion Zlate Moravce U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 16 | 5 | 16.7% |
Trencin U19 |
Chủ - Khách |
---|
FC Vion Zlate Moravce U19Trencin U19 |
FC Vion Zlate Moravce U19Trencin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK U19 A | 25-10-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | T | ||||||||
SVK U19 A | 30-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 6.50 | 4.60 | 1.34 | B | 0.96 | -1.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Trencin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK U19 A | 27-04-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 4 - 6 | T | ||||||||
SVK U19 A | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | 2.02 | 3.80 | 2.76 | H | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | T |
SVK U19 A | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 5.00 | 4.40 | 1.44 | T | 0.77 | -1.25 | 0.99 | B | X |
SVK U19 A | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 11 | T | ||||||||
SVK U19 A | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | H | ||||||||
SVK U19 A | 17-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 4 | T | ||||||||
SVK U19 A | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 6 | H | ||||||||
SVK U19 A | 02-12-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 4.50 | 4.25 | 1.51 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | T | T |
SVK U19 A | 25-11-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 11 | T | ||||||||
SVK U19 A | 05-11-23 | 5 - 3 (3 - 0) | 4 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
FC Vion Zlate Moravce U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK U19 A | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
SVK U19 A | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | |||||||||
SVK U19 A | 14-04-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 7 - 3 | |||||||||
SVK U19 A | 07-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
SVK U19 A | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.50 | 3.65 | 2.23 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
SVK U19 A | 16-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | 2.35 | 3.75 | 2.35 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
SVK U19 A | 09-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 15 - 6 | |||||||||
SVK U19 A | 02-12-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 2.46 | 3.85 | 2.21 | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | ||
SVK U19 A | 25-11-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.54 | 3.80 | 2.16 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | T | ||
SVK U19 A | 04-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Trencin U19 |
Trencin U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|