Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -1 0.8 1 -1 0.8 | 0.83 2.25 0.98 0.83 2.25 0.98 | 3.5 4.33 1.73 3.5 4.33 1.73 |
Live | 1 -1 0.8 1 -1 0.8 | 0.83 2.25 0.98 0.83 2.25 0.98 | 3.5 4.33 1.73 3.5 4.33 1.73 |
HT 0:0 | -0.98 -0.5 0.77 1 -0.5 0.8 | 0.87 1.25 0.92 0.9 1.25 0.9 | 7 2.75 1.8 7 2.62 1.8 |
48 0:1 | 0.95 -0.5 0.85 0.92 -0.5 0.87 | 0.95 1.25 0.85 1 2.25 0.8 | 6.5 2.62 1.83 21 7.5 1.11 |
58 0:1 | -0.83 -0.25 0.65 0.72 -0.5 -0.93 | 0.67 2.75 -0.87 0.67 1.75 -0.87 | 41 26 1.01 26 8 1.08 |
59 0:1 | 0.72 -0.5 -0.93 -0.91 -0.25 0.7 | - - - - | |
61 1:1 | -0.95 -0.25 0.75 -0.91 -0.25 0.7 | 0.7 1.75 -0.91 -0.91 3 0.7 | 23 7 1.1 7 2.2 2.1 |
72 1:2 | - - - - | 0.97 3.5 0.82 0.95 3.5 0.85 | 34 8 1.08 29 8 1.08 |
73 1:2 | 0.77 -0.25 -0.98 0.67 -0.25 -0.87 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Colombia (w) U204-1-4-13-4-3Japan (w) U20
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Colombia (w) U20 Sự kiện chính Japan (w) U20
1
Phút
2
92'
Rina Nakatani
Maya Hijikata
K. Osorio
89'
D. Garavito
Natalia Hernández Sules
77'
Yésica Paola Muñoz Rojas
Karla Daniela Viancha Gutiérrez
77'
73'
R. Sasaki
70'
M. Alvarez
67'
Natalia Hernández Sules
61'
48'
N. Kashimura
45'
Mao Itamura
Chinari Sasai
35'
Miyu Matsunaga
Shinomi Koyama
Maithé López
G. Rodriguez
28'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Góc1
- 1Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng0
- 27Tấn công nguy hiểm42
- 3Sút không trúng10
- 36TL kiểm soát bóng64
- 66Tấn công101
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 6 | 17 | Bàn thắng | 30 |
3 | Bàn thua | 4 | 8 | Bàn thua | 10 |
4.33 | Phạt góc | 6.33 | 5.60 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Colombia (w) U20Tỷ lệ ghi bàn thắngJapan (w) U20
20 trận gần nhất
Ghi bàn