Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS QLD Women's League-] Broadbeach United SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 30 | 6 | 33.3% |
[AUS QLD Women's League-] Ipswich knights SC W |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 25 | 4 | 16.7% |
Broadbeach United SC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Broadbeach United SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 12-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
AUS WQSL | 22-03-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 2 - 5 | 1.76 | 4.05 | 2.99 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
AUS WQSL | 16-03-24 | 0 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
AUS WQSL | 09-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | 1.38 | 4.55 | 4.80 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | B | T |
AUS WQSL | 27-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 12 - 2 | T | ||||||||
AUS WQSL | 13-08-23 | 5 - 4 (4 - 2) | 6 - 7 | 2.54 | 3.75 | 2.04 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
AUS WQSL | 06-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.24 | 3.60 | 2.36 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
AUS WQSL | 29-07-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.76 | 3.90 | 1.88 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
AUS WQSL | 23-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X | |||
AUS WQSL | 16-07-23 | 2 - 8 (2 - 4) | 3 - 7 | 15.50 | 10.00 | 1.01 | B | 0.88 | -3.5 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Ipswich knights SC W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 08-05-24 | 0 - 12 (0 - 5) | - | 14.50 | 10.50 | 1.01 | ||||||
AUS WQSL | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
AQWC | 19-04-22 | 9 - 0 (6 - 0) | 14 - 2 | |||||||||
AUS WBPL | 16-10-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | 1.80 | 3.85 | 2.97 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
AUS WBPL | 10-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.90 | 4.15 | 2.60 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
AUS WBPL | 26-09-21 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
AUS WBPL | 12-09-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.61 | 4.25 | 3.40 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
AUS WBPL | 11-07-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
AUS WBPL | 25-06-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
AUS WBPL | 20-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | 1.71 | 3.95 | 3.20 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Broadbeach United SC (w) |
Broadbeach United SC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|