Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NZ Northern Premier League-] Tauranga City United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 18 | 7 | 33.3% |
[NZ Northern Premier League-] Hamilton Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 21 | 1 | 0.0% |
Tauranga City United |
Chủ - Khách |
---|
Tauranga City UnitedHamilton Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-08-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tauranga City United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 04-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 9 | T | ||||||||
NOR NZL | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
NOR NZL | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
NOR NZL | 13-04-24 | 7 - 1 (5 - 1) | 4 - 3 | 1.25 | 5.60 | 6.90 | B | 0.88 | 1.75 | 0.88 | B | T |
NOR NZL | 06-04-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
NOR NZL | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.04 | 8.40 | 13.50 | B | 0.86 | 2.75 | 0.84 | T | H |
NOR NZL | 23-03-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR NZL | 19-06-21 | 7 - 2 (4 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
NZC | 24-06-18 | 2 - 6 (0 - 4) | 4 - 12 | B | ||||||||
Chatham C | 04-06-18 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hamilton Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
NOR NZL | 27-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
NOR NZL | 20-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 7 | |||||||||
NOR NZL | 13-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 14 | 3.00 | 4.00 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
NOR NZL | 06-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 4 - 8 | |||||||||
NOR NZL | 01-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.22 | 5.50 | 6.60 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
NOR NZL | 23-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
NOR NZL | 02-09-23 | 4 - 4 (2 - 4) | 3 - 5 | |||||||||
NOR NZL | 26-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | 2.12 | 3.90 | 2.55 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
NOR NZL | 19-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.12 | 8.00 | 12.00 | 0.96 | 2.5 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Tauranga City United |
Tauranga City United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|