Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Traff |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 5 | 13 | 66.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Aalesund FK B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 66.7% |
Traff |
Chủ - Khách |
---|
TraffAalesund FK B |
Aalesund FK BTraff |
Aalesund FK BTraff |
Aalesund FK BTraff |
TraffAalesund FK B |
Aalesund FK BTraff |
TraffAalesund FK B |
Aalesund FK BTraff |
TraffAalesund FK B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 0 | B | ||||||||
NOR D2 | 08-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.13 | 3.70 | 2.62 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | H |
INT CF | 19-03-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | 2.95 | 3.70 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
NOR D4 | 04-09-21 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.33 | 5.10 | 5.70 | T | 0.93 | 1.5 | 0.89 | T | T |
NOR D4 | 23-04-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.48 | 4.70 | 4.35 | B | 0.77 | 1 | 0.99 | B | X |
NOR D2 | 17-10-15 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D2 | 06-07-15 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | 2.15 | 3.50 | 2.70 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
NOR D2 | 17-09-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 3.00 | 3.80 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | X |
NOR D2 | 02-06-12 | 7 - 3 (4 - 2) | - | 1.96 | 3.50 | 2.80 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Traff |
Chủ - Khách |
---|
IL Hodd BTraff |
TraffFunnefoss/Vormsund |
TraffKristiansund BK |
TraffLorenskog |
Gjelleraasen ILTraff |
TraffSurnadal |
TraffBjorkelangen |
Byasen ToppfotTraff |
BrattvagTraff |
Strindheim ILTraff |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NORC | 24-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | 8.90 | 6.10 | 1.14 | B | 0.92 | -2 | 0.78 | B | X |
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | T | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 31-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-03-24 | 5 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Aalesund FK B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 29-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 16-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
INT CF | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D2 | 11-11-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 04-11-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 0 | B | ||||||||
NOR D2 | 29-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 23-10-23 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 4 | 2.04 | 3.80 | 2.88 | 0.82 | 0.25 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Traff |
Traff |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|