Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kolmonen-] FC Kirkkonummi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | 7 | 33.3% |
[FIN Kolmonen-] EPS Reservi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
FC Kirkkonummi |
Chủ - Khách |
---|
EPS ReserviFC Kirkkonummi |
FC KirkkonummiEPS Reservi |
FC KirkkonummiEPS Reservi |
FC KirkkonummiEPS Reservi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 27-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 19-05-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
Finland K | 26-08-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 6 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 06-08-21 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 8 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kirkkonummi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 10-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 02-05-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 8 | B | ||||||||
FIN CUP | 24-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 19 | B | ||||||||
Finland K | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
FIN CUP | 08-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 7 | T | ||||||||
Finland K | 04-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
Finland K | 29-09-23 | 2 - 5 (2 - 2) | 1 - 4 | T | ||||||||
Finland K | 15-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 08-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 01-09-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EPS Reservi |
Chủ - Khách |
---|
EPS ReserviNuPS |
FC EspooEPS Reservi |
EPS ReserviEsPa |
EIF AcademyEPS Reservi |
EPS ReserviLJS |
EPS ReserviKurvin Vauhti |
GrIFK ReserviEPS Reservi |
EPS ReserviFC Kirkkonummi |
EsPaEPS Reservi |
EPS ReserviEBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
Finland K | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
Finland K | 21-04-24 | 5 - 4 (3 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
Finland K | 20-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
Finland K | 17-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
Finland K | 06-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Finland K | 30-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
Finland K | 27-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
Finland K | 18-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 14 - 5 | |||||||||
Finland K | 13-08-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kirkkonummi |
FC Kirkkonummi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|