Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Torneo B-] Nacional JM Paz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[ARG Torneo B-] Estudiantes de Resistencia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 12 | 9 | 33.3% |
Nacional JM Paz |
Chủ - Khách |
---|
Nacional JM PazEstudiantes de Resistencia |
Estudiantes de ResistenciaNacional JM Paz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 10-05-23 | 3 - 4 (2 - 3) | 0 - 7 | B | ||||||||
ARG D3FA | 30-09-22 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 1 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nacional JM Paz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 20-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
ARG Rl | 22-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
ARG Rl | 09-11-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
ARG Rl | 11-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
ARG Rl | 13-09-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
ARG Rl | 28-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | H | ||||||||
ARG Rl | 23-06-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
ARG Rl | 10-05-23 | 3 - 4 (2 - 3) | 0 - 7 | B | ||||||||
ARG TB | 26-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | B | ||||||||
ARG RC | 19-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Estudiantes de Resistencia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 10-12-23 | 4 - 4 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ARG Rl | 17-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
ARG Rl | 21-10-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
ARG Rl | 16-10-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
ARG Rl | 06-10-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
ARG Rl | 19-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
ARG Rl | 11-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
ARG Rl | 30-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 6 | |||||||||
ARG Rl | 23-07-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 5 - 5 | |||||||||
ARG Rl | 19-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nacional JM Paz |
Nacional JM Paz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|