So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Emmen
ChủHòaKhách
Dordrecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EmmenSo Sánh Sức MạnhDordrecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-7] Emmen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3817615596057744.7%
191027312532952.6%
19748283525936.8%
640213101266.7%
[NED Eerste Divisie-4] Dordrecht
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3818155745169447.4%
191171402040457.9%
19784343129536.8%
63301481250.0%

Thành tích đối đầu

Emmen            
Chủ - Khách
DordrechtEmmen
EmmenDordrecht
EmmenDordrecht
DordrechtEmmen
EmmenDordrecht
EmmenDordrecht
DordrechtEmmen
DordrechtEmmen
EmmenDordrecht
DordrechtEmmen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HOL D223-12-232 - 1
(1 - 1)
4 - 22.703.802.14B0.86-0.250.96BH
HOL D201-09-232 - 4
(1 - 3)
9 - 11.464.455.20B0.7911.03BT
INT CF23-12-224 - 0
(2 - 0)
8 - 01.504.354.45T0.8510.91TT
HOL D215-04-220 - 1
(0 - 1)
5 - 46.204.601.38T0.92-1.250.90BX
HOL D210-12-212 - 1
(0 - 0)
11 - 51.225.908.70T0.861.750.96TX
HOL D230-03-181 - 3
(0 - 2)
4 - 11.564.204.50B0.770.751.12BT
HOL D201-09-172 - 2
(0 - 1)
7 - 72.623.602.27H1.0800.80HT
HOL D228-04-170 - 4
(0 - 1)
3 - 73.153.552.00T0.88-0.51.00TT
HOL D230-10-162 - 1
(0 - 1)
6 - 11.803.803.50T1.050.750.83TH
HOL D218-01-160 - 2
(0 - 0)
7 - 92.083.652.90T0.850.251.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Emmen            
Chủ - Khách
EmmenDe Graafschap
Den BoschEmmen
EmmenHelmond Sport
SC TelstarEmmen
EmmenMVV Maastricht
AZ Alkmaar (Youth)Emmen
EmmenGroningen
EmmenJong Ajax (Youth)
FC Utrecht (Youth)Emmen
EmmenFC Oss
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HOL D210-05-242 - 1
(2 - 1)
4 - 52.063.852.81T0.860.250.96TX
HOL D203-05-241 - 2
(0 - 1)
11 - 32.773.502.20T0.84-0.250.98TT
HOL D229-04-243 - 0
(1 - 0)
0 - 51.873.803.30T0.870.50.95TH
HOL D219-04-242 - 3
(2 - 0)
11 - 42.253.652.62T1.030.250.79TT
HOL D212-04-241 - 3
(1 - 0)
2 - 41.654.253.90B0.850.750.97BT
HOL D208-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 22.293.552.47B0.8400.98BT
HOL D201-04-240 - 3
(0 - 2)
7 - 73.203.601.96B0.86-0.50.96BT
HOL D229-03-244 - 2
(0 - 1)
3 - 41.554.354.45T0.9610.86TT
HOL D215-03-242 - 3
(1 - 0)
0 - 83.303.601.93T0.89-0.50.93TT
HOL D211-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 71.394.455.60B0.941.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Dordrecht            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)Dordrecht
DordrechtWillem II
SC CambuurDordrecht
DordrechtFC Oss
NAC BredaDordrecht
DordrechtDe Graafschap
Den BoschDordrecht
DordrechtFC Eindhoven
ADO Den HaagDordrecht
DordrechtSC Telstar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HOL D210-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 123.604.151.720.91-0.750.91X
HOL D203-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 122.603.702.260.78-0.251.04X
HOL D226-04-243 - 3
(2 - 1)
5 - 102.303.902.440.8500.97T
HOL D219-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.474.605.001.011.250.81T
HOL D212-04-241 - 4
(1 - 2)
6 - 91.923.903.100.920.50.90T
HOL D205-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 42.213.852.460.8001.02X
HOL D229-03-240 - 3
(0 - 1)
5 - 92.923.702.050.99-0.250.83H
HOL D215-03-240 - 0
(0 - 0)
13 - 21.714.003.750.900.750.92X
HOL D211-03-242 - 2
(1 - 2)
7 - 21.494.504.451.061.250.76T
HOL D208-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 31.983.803.000.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

EmmenSo sánh số liệuDordrecht
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Emmen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem15XemXem3XemXem20XemXem39.5%XemXem19XemXem50%XemXem16XemXem42.1%XemXem
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem6XemXem31.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Dordrecht
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem25XemXem4XemXem9XemXem65.8%XemXem19XemXem50%XemXem17XemXem44.7%XemXem
19XemXem13XemXem2XemXem4XemXem68.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Emmen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem17XemXem5XemXem16XemXem44.7%XemXem19XemXem50%XemXem17XemXem44.7%XemXem
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem
19XemXem7XemXem5XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dordrecht
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem22XemXem6XemXem10XemXem57.9%XemXem16XemXem42.1%XemXem22XemXem57.9%XemXem
19XemXem11XemXem4XemXem4XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Emmen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dordrecht
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Emmen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dordrecht
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Emmen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dordrecht
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Emmen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D218-05-2024KháchDordrecht4 ngày
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D218-05-2024ChủEmmen4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Emmen
Chấn thương
Án treo giò
Dordrecht
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 44.7%Thắng47.4% [18]
  • [6] 15.8%Hòa39.5% [18]
  • [15] 39.5%Bại13.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng18.4% [7]
  • [2] 5.3%Hòa21.1% [8]
  • [7] 18.4%Bại10.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59 
  • Bị ghi
    60 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bị ghi
    51
  • TB được điểm
    1.95
  • TB mất điểm
    1.34
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    40
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Emmen VS Dordrecht ngày 14-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues