So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Nairobi Star City
ChủHòaKhách
Tusker
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nairobi Star CitySo Sánh Sức MạnhTusker
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 4H 2B
    2T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-8] Nairobi Star City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3212128393648837.5%
16772231528743.8%
165561621201131.3%
623184933.3%
[KEN Premier League-2] Tusker
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
342059472665258.8%
171025191232258.8%
171034281433258.8%
630367950.0%

Thành tích đối đầu

Nairobi Star City            
Chủ - Khách
TuskerNairobi Star City
Nairobi Star CityTusker
TuskerNairobi Star City
Nairobi Star CityTusker
TuskerNairobi Star City
TuskerNairobi Star City
Nairobi Star CityTusker
TuskerNairobi Star City
TuskerNairobi Star City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ken D111-11-233 - 1
(3 - 0)
6 - 3B
Ken D103-05-230 - 0
(0 - 0)
7 - 83.953.201.80H1.02-0.50.80BX
Ken D127-11-224 - 1
(2 - 1)
- B
Ken D115-05-220 - 0
(0 - 0)
2 - 8H
Ken D116-01-220 - 1
(0 - 0)
6 - 1T
Ken D130-07-210 - 1
(0 - 0)
4 - 111.613.104.90T0.830.750.87TX
Ken D120-03-212 - 2
(2 - 0)
2 - 2H
Ken D123-10-161 - 1
(1 - 0)
- H
INT CF21-08-150 - 1
(0 - 1)
11 - 41.743.254.15T0.990.750.77TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Nairobi Star City            
Chủ - Khách
Nairobi Star CityUlinzi Stars Nakuru
FC TalantaNairobi Star City
Nairobi Star CityMuranga Seal
Muhoroni YouthNairobi Star City
Nairobi Star CityBidco United
Kariobangi SharksNairobi Star City
Nairobi Star CityGor Mahia
BandariNairobi Star City
Nairobi Star CityShabana FC
AFC LeopardsNairobi Star City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ken D107-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 6H
Ken D120-04-240 - 3
(0 - 2)
- T
Ken D113-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 4T
Ken D106-04-242 - 0
(1 - 0)
- B
Ken D109-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 73.052.972.07H0.86-0.250.84BH
Ken D102-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
Ken D117-02-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5B
Ken D110-02-240 - 1
(0 - 1)
- T
Ken D104-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4H
Ken D121-01-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Tusker            
Chủ - Khách
TuskerNzoia United
Ulinzi Stars NakuruTusker
TuskerFC Talanta
Kariobangi SharksTusker
Kakamega HomeboyzTusker
TuskerAFC Leopards
Muhoroni YouthTusker
TuskerKCB SC
Shabana FCTusker
TuskerBidco United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ken D106-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3
Ken D121-04-240 - 1
(0 - 0)
11 - 4
Ken D114-04-241 - 3
(1 - 1)
-
Ken D106-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 1
Kenya C30-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7
Ken D110-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4
Ken D102-03-241 - 2
(0 - 1)
8 - 4
Ken D118-02-242 - 0
(0 - 0)
2 - 1
Ken D111-02-240 - 4
(0 - 1)
5 - 3
Ken D103-02-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.832.973.750.830.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Nairobi Star CitySo sánh số liệuTusker
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nairobi Star City
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3300100.0%Xem133.3%133.3%Xem
Tusker
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Nairobi Star City
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3300100.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Tusker
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nairobi Star City
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0201032
Chủ0201032
Khách0000000
Tusker
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2001126
Chủ1001003
Khách1000123
Chi tiết về HT/FT
Nairobi Star City
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210000000
Chủ210000000
Khách000000000
Tusker
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100002
Chủ000100001
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Nairobi Star City
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2001302011
Chủ1001002011
Khách1000300000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001101010
Chủ1001001010
Khách1000100000
Tusker
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1103114343
Chủ0001001230
Khách1102113113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1102111110
Chủ0001001110
Khách1101110000
3 trận sắp tới
Nairobi Star City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Tusker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Nairobi Star City
Chấn thương
Án treo giò
Tusker
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Nairobi Star City
Đội hình ()
Dự bị
Tusker
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 37.5%Thắng58.8% [20]
  • [12] 37.5%Hòa14.7% [20]
  • [8] 25.0%Bại26.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng29.4% [10]
  • [7] 21.9%Hòa8.8% [3]
  • [2] 6.3%Bại11.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.76
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 70.00% [7]
  • [6] 66.67%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nairobi Star City VS Tusker ngày 15-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues