Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Marilia/SP U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 6 | 40.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Novorizontino (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 83.3% |
Marilia/SP U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Marilia/SP U20 |
Chủ - Khách |
---|
Gremio Prudente SP (Youth)Marilia/SP U20 |
Marilia/SP U20Santos (Youth) |
Marilia/SP U20Timon ECMA Youth |
Marilia/SP U20Olympic se youth team |
Marilia/SP U20Matonense SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
CSP YC | 09-01-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | 4.45 | 4.00 | 1.48 | B | 0.84 | -1 | 0.86 | B | H |
CSP YC | 06-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 7 | 1.19 | 5.40 | 7.90 | B | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
CSP YC | 03-01-20 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.20 | 4.75 | 6.40 | T | 0.89 | 1.75 | 0.71 | T | T |
BRA CPY | 27-06-15 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.35 | 4.50 | 6.30 | T | 0.85 | 1.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Novorizontino (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 5.10 | 4.15 | 1.47 | 0.97 | -1 | 0.85 | T | ||
CSP YC | 18-01-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | 1.87 | 3.55 | 3.30 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
CSP YC | 16-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 0 - 12 | 4.10 | 3.80 | 1.56 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
CSP YC | 14-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.28 | 3.25 | 2.50 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
CSP YC | 09-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | 5.00 | 4.10 | 1.42 | 0.97 | -1 | 0.73 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Marilia/SP U20 |
Marilia/SP U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|