Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN 4th Division-] Odder IGF |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 3 | 18 | 100.0% |
[DEN 4th Division-] Horsens Freja |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 6 | 16 | 83.3% |
Odder IGF |
Chủ - Khách |
---|
Horsens FrejaOdder IGF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 13-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.40 | 3.80 | 1.77 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Odder IGF |
Chủ - Khách |
---|
MarienlystOdder IGF |
Odder IGFOKS |
B 1909 OdenseOdder IGF |
Odder IGFViby IF |
VardeOdder IGF |
Odder IGFAaB 2 |
NorresundbyOdder IGF |
Odder IGFKjellerup |
Odder IGFHobro IK 2 |
Vinder Vatanspor-VRIOdder IGF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
DEN D4 | 27-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 28-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | 1.38 | 4.60 | 5.60 | T | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | T |
DEN D4 | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 3.50 | 3.85 | 1.74 | T | 0.82 | -0.75 | 0.94 | T | H |
DEN D4 | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN D4 | 04-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
DEN D4 | 28-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Horsens Freja |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 26-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 4 - 6 | |||||||||
DEN D4 | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 01-04-24 | 6 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 22-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
DEN D4 | 11-11-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 29-10-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
DEN D4 | 22-10-23 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 0 | 2.11 | 3.65 | 2.68 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
DEN D4 | 08-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 23-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
DEN D4 | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | 2.02 | 3.60 | 2.89 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Odder IGF |
Odder IGF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|