So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Kilmarnock
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KilmarnockSo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-] Kilmarnock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211071150.0%
[SCO Premiership-] Celtic FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201661466.7%

Thành tích đối đầu

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
Celtic FCKilmarnock
KilmarnockCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCKilmarnock
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR17-02-241 - 1
(1 - 0)
8 - 41.216.2010.50H0.851.751.03TX
SCO PR10-12-232 - 1
(0 - 1)
5 - 96.804.801.38T0.99-1.250.89BT
SCO PR07-10-233 - 1
(2 - 0)
11 - 11.167.1012.50B0.8521.03HT
SCO LC20-08-231 - 0
(0 - 0)
4 - 87.405.001.27T0.93-1.50.89BX
SCO PR16-04-231 - 4
(1 - 4)
4 - 511.506.601.19B0.92-20.96BT
SCO LC14-01-232 - 0
(1 - 0)
8 - 61.255.908.80B0.941.750.94BX
SCO PR07-01-232 - 0
(1 - 0)
4 - 31.0611.0021.00B0.882.751.00TX
SCO PR14-08-220 - 5
(0 - 3)
2 - 89.005.601.26B0.86-1.751.02BT
SCO PR02-02-210 - 4
(0 - 1)
9 - 47.705.001.33B0.88-1.51.00BT
SCO PR13-12-202 - 0
(0 - 0)
10 - 31.265.609.00B0.841.51.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kilmarnock            
Chủ - Khách
Glasgow RangersKilmarnock
KilmarnockHeart of Midlothian
Saint JohnstoneKilmarnock
KilmarnockRoss County
Heart of MidlothianKilmarnock
KilmarnockSaint Mirren
AberdeenKilmarnock
DundeeKilmarnock
KilmarnockGlasgow Rangers
KilmarnockAberdeen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR05-05-244 - 1
(1 - 1)
16 - 11.265.709.00B1.001.750.88BT
SCO PR27-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.203.403.00H0.940.250.94TX
SCO PR13-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 63.353.352.06T0.82-0.51.06TX
SCO PR06-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.474.306.00T0.8311.05TX
SCO PR30-03-241 - 1
(1 - 0)
7 - 72.033.503.30H1.030.50.85TX
SCO PR16-03-245 - 2
(0 - 2)
1 - 32.143.353.15T0.890.250.99TT
SCOFAC09-03-243 - 1
(2 - 1)
4 - 62.253.202.74B1.030.250.79BT
SCO PR02-03-242 - 2
(1 - 1)
4 - 62.413.452.66H0.8501.03HT
SCO PR28-02-241 - 2
(1 - 0)
8 - 65.904.451.46B0.81-1.251.07BT
SCO PR24-02-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.073.453.25T0.820.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCHeart of Midlothian
DundeeCeltic FC
AberdeenCeltic FC
Celtic FCSaint Mirren
Glasgow RangersCeltic FC
LivingstonCeltic FC
Celtic FCSaint Johnstone
Celtic FCLivingston
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCDundee
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SCO PR04-05-243 - 0
(2 - 0)
17 - 81.226.3010.000.831.751.05X
SCO PR28-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 87.705.601.291.04-1.50.84X
SCOFAC20-04-242 - 2
(1 - 1)
8 - 84.954.201.470.97-10.85T
SCO PR13-04-243 - 0
(0 - 0)
11 - 11.216.4010.501.0420.84X
SCO PR07-04-243 - 3
(0 - 2)
3 - 22.093.902.890.880.251.00T
SCO PR31-03-240 - 3
(0 - 0)
0 - 810.506.201.221.03-1.750.85X
SCO PR16-03-243 - 1
(1 - 0)
10 - 21.166.9013.500.9020.98T
SCOFAC10-03-244 - 2
(2 - 1)
7 - 41.088.0014.500.942.50.88T
SCO PR03-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 74.804.301.560.90-10.98X
SCO PR28-02-247 - 1
(6 - 0)
5 - 51.216.1011.000.861.751.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

KilmarnockSo sánh số liệuCeltic FC
  • 16Tổng số ghi bàn30
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.0
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Kilmarnock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem16XemXem7XemXem12XemXem45.7%XemXem15XemXem42.9%XemXem20XemXem57.1%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem18XemXem2XemXem15XemXem51.4%XemXem15XemXem42.9%XemXem17XemXem48.6%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Kilmarnock
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem12XemXem8XemXem15XemXem34.3%XemXem12XemXem34.3%XemXem12XemXem34.3%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem5XemXem6XemXem6XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Celtic FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem19XemXem1XemXem15XemXem54.3%XemXem12XemXem34.3%XemXem22XemXem62.9%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem4XemXem22.2%XemXem14XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kilmarnock
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng71610111628
Chủ36711919
Khách41030079
Celtic FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4661453649
Chủ233542223
Khách233911426
Chi tiết về HT/FT
Kilmarnock
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng612582245
Chủ411421221
Khách201161024
Celtic FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1721740202
Chủ910420001
Khách811320201
Thời gian ghi bàn thắng
Kilmarnock
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1741324859
Chủ1410313744
Khách0331011115
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1641221524
Chủ1310210412
Khách0331011112
Celtic FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1069745107522
Chủ5465236428
Khách52322243314
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng9433224202
Chủ5222012001
Khách4211212201
3 trận sắp tới
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR18-05-2024KháchDundee3 ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR18-05-2024ChủSaint Mirren3 ngày
SCOFAC25-05-2024ChủGlasgow Rangers10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kilmarnock
Chấn thương
Án treo giò
Celtic FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kilmarnock VS Celtic FC ngày 16-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues