So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.89
0.96
3
0.84
1.73
3.75
3.65
Live
0.93
0.75
0.95
0.80
3
1.06
1.72
3.90
3.80
Run
0.01
-0.25
7.69
6.66
3.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
0.88
3
0.98
1.67
4.20
3.60
Live
0.90
0.75
0.90
0.80
3
1.00
1.65
4.20
3.60
Run
0.90
0
0.90
6.80
3.5
0.09
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
0.75
0.88
0.83
3
0.93
1.63
3.90
4.15
Live
0.90
0.75
1.00
0.81
3
1.07
1.66
3.90
4.15
Run
0.89
0
0.95
8.33
3.5
0.02
1.03
7.10
300.00
188betSớm
0.94
0.75
0.90
0.97
3
0.85
1.73
3.75
3.65
Live
0.96
0.75
0.94
0.85
3
1.03
1.72
3.90
3.80
Run
0.03
-0.25
7.69
7.14
3.5
0.02
1.01
14.50
21.00
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
0.88
3
0.92
1.61
3.68
3.98
Live
0.93
0.75
0.97
0.83
3
1.05
1.67
3.86
4.07
Run
0.98
0
0.86
4.00
3.5
0.07
1.01
7.70
175.00

Bên nào sẽ thắng?

KuPS (Youth)
ChủHòaKhách
VIFK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPS (Youth)So Sánh Sức MạnhVIFK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] KuPS (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221110833.3%
[FIN Kakkonen-] VIFK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114516416.7%

Thành tích đối đầu

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
VIFKKuPS (Youth)
VIFKKuPS (Youth)
KuPS (Youth)VIFK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A13-04-240 - 4
(0 - 4)
10 - 31.813.753.55T1.020.750.86TT
FIN D3 A02-09-232 - 0
(0 - 0)
6 - 32.293.702.43B0.8500.97BX
FIN D3 A10-06-232 - 0
(1 - 0)
5 - 53.503.751.83T0.83-0.751.05TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

KuPS (Youth)            
Chủ - Khách
AtlantisKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Jyvaskyla JK
KuPS (Youth)EPS Espoo
KuPS (Youth)FC Vaajakoski
RoPS RovaniemiKuPS (Youth)
KuPS (Youth)OLS Oulu
KPVKuPS (Youth)
PK Keski UusimaaKuPS (Youth)
Jazz PoriKuPS (Youth)
KuPS (Youth)Klubi 04 Helsinki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A12-06-243 - 1
(1 - 1)
7 - 11.314.906.40B0.971.50.85BT
FIN D3 A09-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.403.851.77H0.84-0.750.98BX
FIN D3 A02-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 92.573.502.25T1.0100.75TT
FIN D3 A30-05-245 - 1
(3 - 1)
6 - 82.163.502.71T0.930.250.89TT
FIN D3 A26-05-241 - 1
(0 - 0)
- 1.474.455.10H0.8311.05TX
FIN D3 A23-05-241 - 3
(0 - 2)
3 - 94.704.151.50B0.92-10.90BT
FIN D3 A18-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 41.235.507.90B0.911.750.91TX
FIN D3 A12-05-241 - 2
(1 - 2)
10 - 31.893.953.15T0.890.50.93TX
FIN D3 A27-04-246 - 1
(3 - 0)
5 - 51.324.956.10B0.961.50.86BT
FIN D3 A21-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 45.604.801.40B0.93-1.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

VIFK            
Chủ - Khách
VIFKRoPS Rovaniemi
PK Keski UusimaaVIFK
VIFKFC Vaajakoski
Jazz PoriVIFK
VIFKKlubi 04 Helsinki
AtlantisVIFK
VIFKSJK Akatemia
VIFKJyvaskyla JK
VIFKKPV
EPS EspooVIFK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A12-06-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.563.702.190.80-0.251.02H
FIN D3 A02-06-242 - 2
(2 - 0)
14 - 12.093.652.710.900.250.86T
FIN D3 A26-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 111.863.603.300.860.50.96T
FIN D3 A22-05-242 - 1
(2 - 0)
11 - 41.444.705.100.971.250.85X
FIN D3 A18-05-240 - 5
(0 - 0)
4 - 74.254.001.571.03-0.750.79T
FIN D3 A12-05-243 - 0
(0 - 0)
7 - 31.394.755.800.891.250.93X
FIN CUP08-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 72.723.702.070.89-0.250.87H
FIN D3 A04-05-242 - 2
(1 - 1)
4 - 102.783.502.110.93-0.250.89T
FIN D3 A28-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 53.703.801.710.92-0.750.90X
FIN D3 A20-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 52.353.602.400.8600.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

KuPS (Youth)So sánh số liệuVIFK
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 20Tổng số mất bàn23
  • 2.0Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPS (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
VIFK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
KuPS (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
VIFK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KuPS (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng25202126
Chủ1210154
Khách1310172
VIFK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5230035
Chủ3120032
Khách2110003
Chi tiết về HT/FT
KuPS (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400022003
Chủ200010002
Khách200012001
VIFK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000123013
Chủ000121002
Khách000002011
Thời gian ghi bàn thắng
KuPS (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1235101212
Chủ0022101201
Khách1213000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1031001111
Chủ0020001100
Khách1011000011
VIFK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011104100
Chủ0011101100
Khách0000003000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011102000
Chủ0011100000
Khách0000002000
3 trận sắp tới
KuPS (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A29-06-2024ChủJazz Pori9 ngày
FIN D3 A07-07-2024KháchKlubi 04 Helsinki17 ngày
FIN D3 A10-07-2024KháchFC Vaajakoski20 ngày
VIFK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A29-06-2024KháchKPV9 ngày
FIN D3 A03-07-2024KháchOLS Oulu13 ngày
FIN D3 A07-07-2024ChủEPS Espoo17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KuPS (Youth)
Chấn thương
Án treo giò
VIFK
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KuPS (Youth) VS VIFK ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues