[BRA Youth League-19] Bragantino RB Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 28 | 16 | 19 | 15.8% |
9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 15 | 6 | 20 | 11.1% |
10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 13 | 10 | 10 | 20.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | 33.3% |
[BRA Youth League-9] Fluminense RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 24 | 28 | 9 | 42.1% |
10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 9 | 20 | 5 | 60.0% |
9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | 8 | 13 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Bragantino RB Youth |
Chủ - Khách |
---|
RB Bragantino YouthFluminense RJ (Youth) |
Fluminense RJ (Youth)RB Bragantino Youth |
Fluminense RJ (Youth)RB Bragantino Youth |
RB Bragantino YouthFluminense RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 04-05-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | 3.30 | 3.60 | 1.76 | H | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | T |
Bra YL | 06-07-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
BRA YCup | 24-09-14 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
BRA YCup | 17-09-14 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.95 | 3.30 | 2.10 | H | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Bragantino RB Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 03-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
BRA CPY | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | H | ||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
BRA CPY | 23-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
Bra YL | 20-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | H | ||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 01-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 29-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | H | ||||||||
BRA CPY | 25-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fluminense RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Bra YL | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | |||||||||
Bra YL | 30-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
Bra YL | 22-05-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
Bra YL | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | |||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bragantino RB Youth |
Bragantino RB Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Khách | Cruzeiro (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | Atletico Paranaense (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Internacional RS U20 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 24-07-2024 | Chủ | Corinthians Paulista (Youth) | 7 ngày |
Bra YL | 31-07-2024 | Khách | Atletico GO (Youth) | 14 ngày |
Bra YL | 07-08-2024 | Chủ | Palmeiras (Youth) | 21 ngày |