Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-12] FC Kuktosh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 2 | 12 | 4 | 37 | 5 | 12 | 6.7% |
7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 10 | 5 | 12 | 14.3% |
8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 27 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 17 | 1 | 0.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-1] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 12 | 0 | 1 | 39 | 6 | 36 | 1 | 92.3% |
8 | 7 | 0 | 1 | 32 | 5 | 21 | 1 | 87.5% |
5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 1 | 15 | 2 | 100.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 4 | 15 | 83.3% |
FC Kuktosh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | B | ||||||||
TAJ L1 | 01-12-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 11 | B | ||||||||
TAJ L1 | 04-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | H | ||||||||
TAJ L1 | 16-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 29-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 05-12-21 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 29-08-21 | 7 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 12-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | H | ||||||||
TAJ L1 | 30-09-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 11.50 | 6.60 | 1.13 | H | 0.99 | -2 | 0.77 | B | X |
TAJ L1 | 25-04-20 | 6 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.12 | 6.20 | 10.00 | B | 0.75 | 2 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
FC Kuktosh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 21-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 16-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 02-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
TAJ L1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 19-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 04-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
TAJ L1 | 28-07-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 4 | |||||||||
TAJ L1 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 19-06-24 | 9 - 1 (4 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
TAJ L1 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
TAJ L1 | 19-05-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 13 - 4 | |||||||||
TAJ L1 | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ SC | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Kuktosh |
FC Kuktosh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 1 | 6 | 5 | 3 | 5 | 7 | 4 | 8 |
Chủ | 2 | 4 | 0 | 2 | 5 | 2 | 5 | 6 | 4 | 8 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 06-09-2024 | Khách | Barkchi Hisor | 19 ngày |
TAJ L1 | 21-09-2024 | Chủ | Pandjsher Rumi | 34 ngày |
TAJ L1 | 04-10-2024 | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 47 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 08-09-2024 | Chủ | Khujand | 21 ngày |
TAJ L1 | 22-09-2024 | Khách | Khosilot Parkhar | 35 ngày |
TAJ L1 | 06-10-2024 | Chủ | Regar-TadAZ Tursunzoda | 49 ngày |