Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR First League-7] BATE-2 Borisov |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 36 | 7 | 41.7% |
12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 13 | 22 | 6 | 50.0% |
12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 18 | 14 | 10 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 9 | 50.0% |
[BLR First League-1] FC Molodechno |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 59 | 1 | 75.0% |
12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 6 | 34 | 1 | 91.7% |
12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 11 | 25 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 50.0% |
BATE-2 Borisov |
Chủ - Khách |
---|
FC MolodechnoBATE-2 Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 14-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
BATE-2 Borisov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 01-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.17 | 3.65 | 2.59 | B | 0.97 | 0.25 | 0.79 | B | X |
BLR D2 | 26-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.60 | 3.60 | 2.05 | T | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | X |
BLR D2 | 20-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
BLR D2 | 07-07-24 | 6 - 2 (1 - 2) | 10 - 2 | 1.48 | 4.00 | 4.50 | T | 0.86 | 1 | 0.84 | T | T |
BLR D2 | 30-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | B | ||||||||
BLR D2 | 23-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.75 | 3.65 | 3.30 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
BLR D2 | 14-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
BLR D2 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.44 | 4.00 | 4.90 | H | |||||
BLR D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | H | ||||||||
BLR D2 | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
FC Molodechno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D2 | 31-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.65 | 3.60 | 3.75 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
BLR D2 | 27-07-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
BLR D2 | 21-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | 4.55 | 3.55 | 1.54 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | ||
BLR D2 | 07-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.77 | 3.65 | 3.25 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
BLR D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BLR D2 | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
BLR CUP | 18-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
BLR D2 | 14-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | |||||||||
BLR D2 | 08-06-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
BLR D2 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
BATE-2 Borisov |
BATE-2 Borisov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 5 | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 5 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 17-08-2024 | Khách | Ostrowitz | 7 ngày |
BLR D2 | 24-08-2024 | Chủ | Shakhter Soligorsk II | 14 ngày |
BLR D2 | 31-08-2024 | Khách | Energetik-BGU Minsk | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | 17-08-2024 | Chủ | Lokomotiv Gomel | 7 ngày |
BLR D2 | 24-08-2024 | Khách | Dinamo-2 Minsk | 14 ngày |
BLR D2 | 31-08-2024 | Chủ | FK Lida | 21 ngày |