So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
0.25
0.83
0.80
3
0.90
2.08
3.70
2.70
Live
1.01
0.5
0.81
0.90
2.5
0.90
1.96
3.35
3.20
Run
0.04
-0.25
4.54
4.34
1.5
0.03
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.85
2.5
0.95
1.91
3.30
3.50
Live
0.85
0.25
0.95
0.90
2.5
0.90
2.10
3.20
3.20
Run
1.05
0
0.75
4.50
1.5
0.15
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.84
2.5
0.92
2.12
3.50
2.76
Live
1.12
0.5
0.73
0.91
2.5
0.91
2.12
3.25
2.93
Run
1.03
0
0.81
7.14
1.5
0.04
1.11
4.90
68.00
188betSớm
0.88
0.25
0.84
0.81
3
0.91
2.08
3.70
2.70
Live
1.06
0.5
0.78
0.96
2.5
0.86
1.96
3.35
3.20
Run
0.05
-0.25
4.76
4.54
1.5
0.04
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
-
-
-
0.74
2.75
1.00
2.07
3.18
2.67
Live
1.03
0.5
0.81
0.97
2.5
0.85
2.03
3.13
3.24
Run
0.89
0
0.95
4.76
1.5
0.07
1.01
8.40
185.00

Bên nào sẽ thắng?

Georgia (w)
ChủHòaKhách
Cyprus (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Georgia (w)So Sánh Sức MạnhCyprus (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Georgia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121091050.0%
[UEFA Women's Championship-] Cyprus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
610519316.7%

Thành tích đối đầu

Georgia (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Georgia (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Georgia (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Turkey (W)Georgia (W)
Georgia (W)Luxembourg (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Luxembourg (W)Georgia (W)
Georgia (W)Turkey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 11.0310.5019.00B0.9730.79HX
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.03H0.96-0.250.80BT
INT FRL28-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.603.70T0.950.750.87TX
INT FRL25-02-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2T
UEFA WNL05-12-232 - 0
(2 - 0)
7 - 11.0310.0020.00B0.852.750.97TX
UEFA WNL01-12-234 - 2
(0 - 2)
1 - 23.353.301.92T0.90-0.50.92TT
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.54B0.9100.85BT
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.75H0.9010.86TX
UEFA WNL26-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 0H
UEFA WNL22-09-230 - 3
(0 - 2)
1 - 510.005.601.14B0.75-20.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Azerbaijan (W)
Faroe Islands (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Cyprus (W)Faroe Islands (W)
Azerbaijan (W)Cyprus (W)
Armenia (W)Cyprus (W)
Armenia (W)Cyprus (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.760.900.250.86X
UEFACW05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 1410.505.801.170.98-1.750.78H
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 51.215.309.300.961.750.86X
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 24.653.551.600.96-0.750.86X
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 12.723.202.260.75-0.251.01X
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 93.253.301.970.79-0.50.97X
UEFA WNL26-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 11.993.353.150.990.50.77X
UEFA WNL22-09-231 - 1
(0 - 0)
9 - 11.146.5011.000.7920.97X
INT FRL09-04-231 - 2
(1 - 1)
-
INT FRL06-04-230 - 6
(0 - 5)
2 - 42.873.452.070.90-0.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Georgia (w)So sánh số liệuCyprus (w)
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Georgia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cyprus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cyprus (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Georgia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ0010020
Khách1000000
Cyprus (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Georgia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000001
Chủ010000000
Khách000000001
Cyprus (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000000001
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Georgia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200000000
Chủ0200000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Cyprus (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Georgia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024ChủBelarus (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024KháchLithuania (W)42 ngày
Cyprus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW12-07-2024ChủLithuania (W)38 ngày
UEFACW16-07-2024KháchBelarus (W)42 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Georgia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Cyprus (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 50.00% [3]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Georgia (w) VS Cyprus (w) ngày 04-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues