Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FK Ryazan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
[RUS FNL2-] Salyut-Energia Belgorod |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
FK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 11-05-23 | 0 - 4 (0 - 4) | - | 3.60 | 3.40 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
RUS D2 | 08-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 04-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.79 | 3.45 | 3.65 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | X |
RUS D2 | 23-07-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | B | ||||||||
RUS D2 | 10-05-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.49 | 3.15 | 2.49 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | X |
RUS D2 | 06-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | H | ||||||||
RUS D2 | 06-09-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.05 | 3.15 | 3.20 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
RUS D2 | 06-04-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 25-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | H | ||||||||
RUS D2 | 29-04-12 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
FK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 19-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 17-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.77 | 3.45 | 2.01 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Salyut-Energia Belgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 26-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 05-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
RUS D1 | 11-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | |||||||||
RUS D1 | 04-11-23 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ryazan |
FK Ryazan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 07-06-2024 | Khách | FK Oryol | 6 ngày |
RUS D2 | 13-06-2024 | Chủ | SKA Khabarovsk II | 12 ngày |
RUS D2 | 19-06-2024 | Khách | Kvant Obninsk | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 13-06-2024 | Chủ | FK Oryol | 12 ngày |
RUS D2 | 19-06-2024 | Khách | SKA Khabarovsk II | 18 ngày |
RUS D2 | 25-06-2024 | Chủ | Kvant Obninsk | 24 ngày |