Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 1 -0.97 0.83 1 -0.97 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 4.5 1.5 5.25 4.5 1.5 5.25 |
Live | 0.83 1 -0.97 0.83 1 -0.97 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 4.5 1.5 5.25 4.5 1.5 5.25 |
16 1:0 | -0.98 1.25 0.77 0.87 1 0.92 | 0.85 2.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 1.44 4.5 6.5 1.12 8 17 |
19 0:0 | 0.87 1 0.92 1 1.25 0.8 | 0.85 3.5 0.95 0.9 2.5 0.9 | 1.12 8 17 1.44 4.5 7 |
HT 0:0 | -0.95 1 0.75 -0.93 1 0.72 | 0.95 1.75 0.85 0.97 1.75 0.82 | 1.57 3.4 7.5 1.53 3.4 8 |
92 1:0 | -0.57 0.25 0.42 -0.41 0.25 0.3 | -0.33 0.5 0.23 -0.25 1.5 0.17 | 4.33 1.2 41 1.01 21 501 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Universidad de Chile4-3-34-2-3-1CD Copiapo S.A.
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Universidad de Chile Sự kiện chính CD Copiapo S.A.
1
Phút
0
Franco Calderon
93'
92'
Marco Medel
Franco Ramón Torres
84'
F. Calisto
Lucas Assadi
Marcelo Díaz
81'
77'
Maximiliano Quinteros
Felipe Reynero
77'
Yerco Oyanedel
Isaac Díaz
I. Vásquez
Matías Sepúlveda
73'
Luciano Pons
Cristian Palacios
67'
62'
Juan Miguel Jaime
48'
Juan Miguel Jaime
45'
Franco Ramón Torres
Jorge Luna
46'
Isaac Díaz
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 30Sút không trúng6
- 74TL kiểm soát bóng26
- 14Góc1
- 0Penalty0
- 132Tấn công71
- 0Thẻ vàng3
- 10Sút trúng1
- 0Thẻ đỏ1
- 109Tấn công nguy hiểm13
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 23 | Bàn thắng | 18 |
5 | Bàn thua | 5 | 10 | Bàn thua | 12 |
2.67 | Phạt góc | 2.33 | 6.30 | Phạt góc | 5.00 |
1 | Thẻ đỏ | 2 | 1 | Thẻ đỏ | 3 |
Universidad de ChileTỷ lệ ghi bàn thắngCD Copiapo S.A.
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 0
- 3
- 22
- 17
- 17
- 10
- 4
- 3
- 9
- 0
- 0
- 30
- 13
- 10
- 4
- 0
- 9
- 17
- 22