Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.25 0.8 -0.95 0.25 0.8 | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 3.2 2.38 3 3.2 2.38 3 |
Live | -0.95 0.25 0.8 -0.95 0.25 0.8 | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 3.2 2.38 3 3.2 2.38 3 |
14 1:0 | -0.89 0.25 0.75 0.9 0 0.95 | 0.92 1.75 0.92 0.95 2.75 0.9 | 2.5 2.87 3.2 1.44 4 8 |
45 2:0 | -0.83 0 0.7 -0.95 0 0.8 | 0.85 3.25 1 0.9 3.25 0.95 | 1.08 9.5 26 1.07 10 29 |
HT 2:0 | -0.89 0 0.75 -0.87 0 0.72 | - - - - | |
76 3:0 | - - - - | -0.91 2.5 0.77 -0.89 3.5 0.75 | 1.02 19 67 1 51 201 |
78 3:0 | -0.91 0 0.77 -0.89 0 0.75 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Nagoya Grampus3-4-2-14-4-2Albirex Niigata
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Nagoya Grampus Sự kiện chính Albirex Niigata
3
Phút
0
ken masui
Ryuji Izumi
95'
Ha Changrae
Akinari Kawazura
94'
Katsuhiro Nakayama
Yuki Nogami
89'
85'
Yuzuru Shimada
Eiji Miyamoto
Taichi Kikuchi
78'
73'
Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
73'
Yuji Ono
Koji Suzuki
73'
Kaito Taniguchi
Shusuke Ota
Taichi Kikuchi
Tsukasa Morishima
71'
Kasper Junker
Kensuke Nagai
71'
62'
Hiroki Akiyama
55'
Kazuhiko Chiba
Thomas Deng
Kensuke Nagai
44'
Yuki Nogami
14'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 8Sút không trúng12
- 94Tấn công91
- 38Tấn công nguy hiểm41
- 3Góc4
- 36TL kiểm soát bóng64
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng1
- 6Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 11 | Bàn thắng | 15 |
2 | Bàn thua | 2 | 14 | Bàn thua | 18 |
3.00 | Phạt góc | 4.67 | 5.20 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
Nagoya GrampusTỷ lệ ghi bàn thắngAlbirex Niigata
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 19
- 0
- 9
- 8
- 3
- 11
- 6
- 5
- 0
- 8
- 3
- 5
- 13
- 22
- 9
- 11
- 13
- 8
- 25
- 22