So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0.25
0.85
1.01
2.5
0.85
2.34
3.50
2.97
Live
1.00
0.25
0.88
1.08
2.25
0.79
2.31
3.15
3.30
Run
0.94
0
0.94
4.16
3.5
0.12
1.06
11.00
20.00
BET365Sớm
1.08
0.25
0.82
1.05
2.5
0.80
2.30
3.30
2.80
Live
1.11
0.25
0.79
0.93
2.25
0.93
2.40
3.20
3.00
Run
0.97
0
0.87
7.00
3.5
0.09
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
1.06
0.25
0.82
0.82
2.25
1.04
2.38
3.25
2.85
Live
1.03
0.25
0.89
1.06
2.25
0.84
2.33
3.20
3.25
Run
0.96
0
0.96
4.76
3.5
0.13
1.02
10.00
139.00
188betSớm
1.04
0.25
0.86
1.02
2.5
0.86
2.34
3.50
2.97
Live
1.01
0.25
0.91
1.07
2.25
0.83
2.29
3.20
3.30
Run
0.95
0
0.95
4.34
3.5
0.13
1.01
16.00
31.00
SbobetSớm
1.11
0.25
0.80
0.86
2.25
1.02
2.36
3.12
2.80
Live
1.03
0.25
0.89
1.11
2.25
0.80
2.35
3.14
3.15
Run
1.00
0
0.92
2.94
3.5
0.26
1.01
16.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Tromso IL
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tromso ILSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-11] Tromso IL
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2274112228251131.8%
113261618111427.3%
1142561014836.4%
622288833.3%
[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22976282734640.9%
11452121117636.4%
11524161617545.5%
65101641683.3%

Thành tích đối đầu

Tromso IL            
Chủ - Khách
FredrikstadTromso IL
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
FredrikstadTromso IL
Tromso ILFredrikstad
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
Tromso ILFredrikstad
FredrikstadTromso IL
FredrikstadTromso IL
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.05H0.830.51.05TX
NOR AL26-10-141 - 0
(1 - 0)
6 - 21.404.505.40T0.961.250.90TX
NOR AL06-04-140 - 2
(0 - 1)
5 - 32.853.302.25T0.90-0.250.98TX
NOR D105-08-122 - 0
(1 - 0)
- 2.703.202.40B0.77-0.251.12BX
NOR D125-03-121 - 0
(0 - 0)
- 1.683.304.85T0.920.750.96TX
NOR D121-08-113 - 1
(1 - 0)
- 1.853.254.00T0.880.51.00TT
NOR D104-07-110 - 2
(0 - 1)
- 2.453.202.65T0.8301.05TX
NOR D130-08-092 - 0
(2 - 0)
- 1.853.254.00T0.900.50.98TX
NOR D107-05-093 - 0
(1 - 0)
- 2.353.203.20B0.990.250.91BT
NOR D111-08-082 - 0
(0 - 0)
- 2.053.203.10B0.880.251.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Tromso IL            
Chủ - Khách
FredrikstadTromso IL
Tromso ILRosenborg
Bodo GlimtTromso IL
Tromso ILOdd Grenland
VikingTromso IL
ValerengaTromso IL
Tromso ILSarpsborg 08
IF FloyaTromso IL
Kristiansund BKTromso IL
Tromso ILHaugesund
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.05H0.830.51.05TX
NOR D120-05-243 - 2
(0 - 2)
1 - 22.183.653.15T0.920.250.96TT
NOR D116-05-244 - 0
(2 - 0)
4 - 71.295.909.10B1.021.750.86BT
NOR D112-05-244 - 0
(0 - 0)
3 - 21.734.054.45T0.950.750.93TT
NOR D105-05-242 - 1
(0 - 0)
11 - 41.734.204.25B0.930.750.95BT
NORC01-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 82.703.502.16H0.81-0.250.95BX
NOR D128-04-240 - 3
(0 - 2)
8 - 32.073.703.35B0.820.251.06BT
NORC24-04-240 - 6
(0 - 2)
2 - 915.509.201.02T0.95-2.750.75TT
NOR D121-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 52.493.702.64B0.8801.00BX
NOR D114-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 31.674.154.80B0.850.751.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadTromso IL
LillestromFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
KFUM OsloFredrikstad
RaufossFredrikstad
Odd GrenlandFredrikstad
FredrikstadRosenborg
FredrikstadSandefjord
Eik-TonsbergFredrikstad
VikingFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.05H0.830.51.05TX
NOR D120-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.323.602.941.030.250.85T
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.083.553.500.820.251.06T
NOR D112-05-241 - 4
(0 - 4)
6 - 32.513.602.670.8801.00T
NORC08-05-242 - 3
(2 - 2)
4 - 44.404.101.600.99-0.750.77T
NOR D105-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 52.333.852.761.050.250.83X
NORC01-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.523.552.260.9800.78X
NOR D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.933.803.750.930.50.95X
NORC25-04-242 - 5
(1 - 2)
2 - 57.605.701.220.94-1.750.82T
NOR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.654.404.650.820.751.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Tromso ILSo sánh số liệuFredrikstad
  • 14Tổng số ghi bàn24
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.4
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Tromso IL
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tromso IL
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tromso IL
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng51111010
Chủ2011109
Khách3100001
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22312118
Chủ2110143
Khách0121175
Chi tiết về HT/FT
Tromso IL
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111105
Chủ000100103
Khách000011002
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500121010
Chủ200011010
Khách300110000
Thời gian ghi bàn thắng
Tromso IL
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000023230
Chủ0000022230
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000021100
Chủ0000020100
Khách0000001000
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4111410124
Chủ1110110101
Khách3001300023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010210010
Chủ1010010000
Khách2000200010
3 trận sắp tới
Tromso IL
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D102-06-2024ChủLillestrom4 ngày
NOR D128-06-2024ChủMolde30 ngày
NOR D107-07-2024KháchHam-Kam39 ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D102-06-2024KháchRosenborg4 ngày
NOR D128-06-2024ChủHaugesund30 ngày
NOR D107-07-2024KháchKristiansund BK39 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tromso IL
Chấn thương
Án treo giò
Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng40.9% [9]
  • [4] 18.2%Hòa31.8% [9]
  • [11] 50.0%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [6] 27.3%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Tromso IL VS Fredrikstad ngày 30-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues