Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Elitettan-11] Jitex DFF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 3 | 11 | 33 | 40 | 18 | 11 | 26.3% |
9 | 4 | 0 | 5 | 18 | 16 | 12 | 8 | 44.4% |
10 | 1 | 3 | 6 | 15 | 24 | 6 | 10 | 10.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | 6 | 33.3% |
[SWE Elitettan-10] Orebro Soder (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 34 | 21 | 10 | 31.6% |
10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 15 | 7 | 40.0% |
9 | 2 | 0 | 7 | 11 | 22 | 6 | 11 | 22.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 11 | 8 | 33.3% |
Jitex DFF (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Jitex DFF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 01-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
SW D1 | 26-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 7 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
SW D1 | 12-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
SW D1 | 02-11-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 3.20 | 3.70 | 1.77 | T | 0.93 | -0.5 | 0.77 | T | T |
SW D1 | 20-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 10 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Orebro Soder (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
SW D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 1 | |||||||||
SW D1 | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 12-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 19-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 14-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
SWEC-W | 16-08-22 | 1 - 4 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jitex DFF (w) |
Jitex DFF (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 18-05-2024 | Chủ | Mallbackens IF (W) | 7 ngày |
SW D1 | 25-05-2024 | Khách | Sundsvalls DFF (W) | 14 ngày |
SW D1 | 08-06-2024 | Khách | IK Uppsala (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 18-05-2024 | Chủ | Bollstanas Sk (W) | 7 ngày |
SW D1 | 26-05-2024 | Chủ | Sunnana SK (W) | 15 ngày |
SW D1 | 08-06-2024 | Khách | Malmo (W) | 28 ngày |