So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
1.5
0.84
0.88
2.75
0.82
1.25
4.65
7.50
Live
-
-
-
0.83
2.75
0.97
-
-
-
Run
1.53
0.25
0.47
1.81
3.5
0.35
16.00
4.10
1.23
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
0.98
2.75
0.83
1.22
5.50
9.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.85
2.75
0.95
1.27
5.00
8.50
Run
1.75
0.25
0.42
2.10
3.5
0.35
29.00
4.50
1.20
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.90
0.81
2.75
0.93
1.25
5.00
8.30
Live
0.87
1.5
0.97
0.83
2.75
0.99
1.25
5.10
7.90
Run
1.40
0.25
0.55
1.85
3.5
0.40
14.50
3.65
1.28
188betSớm
0.87
1.5
0.85
0.89
2.75
0.83
1.25
4.65
7.50
Live
0.82
1.5
0.90
0.85
2.75
0.97
1.23
4.75
7.90
Run
1.88
0.25
0.37
2.27
3.5
0.26
21.00
5.00
1.15
SbobetSớm
0.97
1.5
0.85
1.00
2.75
0.80
1.28
4.47
7.10
Live
0.90
1.5
0.92
0.95
2.75
0.87
1.28
4.75
7.70
Run
1.31
0.25
0.60
1.61
3.5
0.44
14.00
3.47
1.31

Bên nào sẽ thắng?

Hammarby (w)
ChủHòaKhách
Kristianstads DFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hammarby (w)So Sánh Sức MạnhKristianstads DFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-] Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65012121583.3%
[SWE Damallsvenskan-] Kristianstads DFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612347516.7%

Thành tích đối đầu

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD127-04-240 - 2
(0 - 2)
0 - 8T
SWE WD107-10-231 - 2
(0 - 0)
4 - 51.444.255.30B0.7911.03HT
SWE WD129-05-231 - 1
(0 - 0)
6 - 62.013.403.05H0.770.250.99TX
SWE WD116-09-223 - 1
(1 - 0)
2 - 41.913.553.20B0.910.50.91BT
SWE WD116-05-220 - 2
(0 - 1)
10 - 52.423.402.42B0.9100.91BX
SWE WD105-09-211 - 2
(0 - 0)
9 - 121.923.403.25T0.920.50.90TT
SWE WD129-05-213 - 1
(2 - 0)
4 - 72.563.452.28T1.0200.80TT
INT CF27-02-213 - 2
(1 - 0)
- T
SWE WD129-09-180 - 1
(0 - 1)
1 - 52.653.602.16B0.80-0.250.96BX
SWE WD107-07-181 - 0
(0 - 0)
8 - 31.703.653.85B0.910.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Trelleborgs FF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Celtic (W)
Hammarby (W)Valerenga (W)
Hammarby (W)AIK Solna (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Hammarby (W)
AIK Solna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Trelleborgs FF (W)
Vittsjo GIK (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD126-08-240 - 8
(0 - 5)
2 - 914.008.201.04T0.94-2.50.76TT
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 32.013.203.20B1.010.50.81BT
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 31.205.509.20T0.911.750.91TH
INT CF07-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0T
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
- T
SWE WD105-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 01.087.0012.00T0.782.250.92TT
SWE WD129-06-240 - 3
(0 - 2)
1 - 56.104.051.35T0.80-1.250.90TT
SWE WD123-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 109.105.501.21T0.91-1.750.91TX
SWE WD116-06-245 - 0
(3 - 0)
9 - 01.0310.0019.50T0.772.750.99TT
SWE WD113-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 65.003.851.52T0.77-10.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 71%

Kristianstads DFF (w)            
Chủ - Khách
Kristianstads DFF (W)Pitea IF (W)
Kristianstads DFF (W)Vittsjo GIK (W)
Kristianstads DFF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Linkopings (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)BK Hacken (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD125-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.673.604.100.880.750.88X
SWE WD118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 81.444.005.600.8010.96X
SWE WD111-08-241 - 3
(0 - 3)
4 - 51.494.054.950.9110.91T
SWE WD105-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 55.104.001.480.89-10.87X
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 91.563.804.600.780.751.04X
SWE WD123-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 41.783.653.500.990.750.83T
SWE WD116-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 52.943.502.020.99-0.250.77T
SWE WD109-06-242 - 2
(0 - 1)
4 - 72.823.352.150.86-0.250.96T
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 43.803.701.700.86-0.750.90T
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 43.053.551.970.85-0.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hammarby (w)So sánh số liệuKristianstads DFF (w)
  • 33Tổng số ghi bàn13
  • 3.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 2Tổng số mất bàn11
  • 0.2Trung bình mất bàn1.1
  • 90.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Kristianstads DFF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hammarby (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem10XemXem2XemXem2XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kristianstads DFF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hammarby (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng234232113
Chủ12212117
Khách11211106
Kristianstads DFF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4132189
Chủ2111024
Khách2021165
Chi tiết về HT/FT
Hammarby (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1000004000
Chủ500003000
Khách500001000
Kristianstads DFF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400022111
Chủ100011011
Khách300011100
Thời gian ghi bàn thắng
Hammarby (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4386413138
Chủ1254111034
Khách3132302104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4350101001
Chủ1240001000
Khách3110100001
Kristianstads DFF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4232135231
Chủ2020033000
Khách2212102231
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3111022100
Chủ1010021000
Khách2101001100
3 trận sắp tới
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD114-09-2024KháchBrommapojkarna (W)7 ngày
SWE WD128-09-2024ChủOrebro (W)21 ngày
SWE WD105-10-2024KháchLinkopings (W)28 ngày
Kristianstads DFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD114-09-2024ChủAIK Solna (W)7 ngày
SWE WD121-09-2024KháchVittsjo GIK (W)14 ngày
SWE WD128-09-2024ChủBrommapojkarna (W)21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hammarby (w)
Chấn thương
Án treo giò
Kristianstads DFF (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hammarby (w) VS Kristianstads DFF (w) ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues