So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
-0.25
1.03
0.94
3.25
0.86
2.56
3.80
2.24
Live
0.84
-0.25
1.00
0.84
3.25
0.98
2.61
3.90
2.17
Run
0.71
0
1.14
2.04
0.5
0.31
5.70
1.25
6.90
BET365Sớm
0.83
-0.25
1.03
0.93
3.25
0.93
2.88
3.40
2.15
Live
0.83
-0.25
1.03
0.90
3.25
0.95
2.88
3.40
2.15
Run
0.65
0
1.20
2.55
0.5
0.27
6.00
1.25
7.50
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.87
3.25
0.89
2.63
3.55
2.07
Live
0.83
-0.25
1.05
0.91
3.25
0.95
2.64
3.55
2.17
Run
0.81
0
1.03
1.42
0.5
0.52
4.10
1.46
5.30
188betSớm
0.80
-0.25
1.04
0.95
3.25
0.87
2.56
3.80
2.24
Live
0.85
-0.25
1.01
0.85
3.25
0.99
2.61
3.90
2.17
Run
0.73
0
1.14
2.56
0.5
0.23
6.80
1.17
8.10
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.98
0.94
3.25
0.90
2.64
3.46
2.11
Live
0.88
-0.25
1.00
0.84
3.25
1.02
2.68
3.59
2.13
Run
0.95
0
0.93
1.06
0.75
0.80
3.33
1.79
3.78

Bên nào sẽ thắng?

UMF Njardvik
ChủHòaKhách
Keflavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UMF NjardvikSo Sánh Sức MạnhKeflavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 3H 1B
    1T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] UMF Njardvik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613269616.7%
[Lengjudeildin-] Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111391366.7%

Thành tích đối đầu

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
KeflavikUMF Njardvik
KeflavikUMF Njardvik
KeflavikUMF Njardvik
KeflavikUMF Njardvik
UMF NjardvikKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D126-06-241 - 1
(1 - 0)
10 - 42.013.702.83H0.980.50.78TX
ICE CUP25-05-221 - 4
(1 - 2)
11 - 21.225.907.50T0.811.751.01TT
ICE D130-07-191 - 0
(0 - 0)
6 - 101.564.004.35B1.0210.80HX
ICE CUP28-05-190 - 0
(0 - 0)
6 - 81.753.803.50H0.960.750.80TX
ICE D123-05-190 - 0
(0 - 0)
6 - 103.553.751.81H0.83-0.751.03BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
AftureldingUMF Njardvik
UMF NjardvikGrotta Seltjarnarnes
IR ReykjavikUMF Njardvik
UMF NjardvikFjolnir
Thor AkureyriUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarUMF Njardvik
UMF NjardvikThrottur Reykjavik
UMF NjardvikLeiknir Reykjavik
Dalvik ReynirUMF Njardvik
UMF NjardvikGrindavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D130-08-244 - 1
(4 - 0)
7 - 41.813.903.20B0.810.51.01BT
ICE D122-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 61.524.404.30T0.9010.92TX
ICE D118-08-241 - 1
(0 - 0)
13 - 32.123.802.73H0.910.250.91TX
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 92.203.852.47H0.8001.02HX
ICE D110-08-242 - 2
(0 - 0)
5 - 72.143.652.63H0.980.250.84TT
ICE D103-08-242 - 1
(0 - 1)
17 - 91.404.655.20B0.901.250.92TX
ICE D125-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.003.952.88H1.000.50.82TX
ICE D118-07-243 - 2
(2 - 1)
4 - 71.813.803.25T0.810.51.01TT
ICE D113-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 173.754.201.63H0.97-0.750.85BX
ICE D104-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.933.852.91B0.930.50.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Keflavik            
Chủ - Khách
KeflavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikKeflavik
KeflavikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikKeflavik
KeflavikGrindavik
KeflavikThor Akureyri
AftureldingKeflavik
IR ReykjavikKeflavik
KeflavikGrotta Seltjarnarnes
FjolnirKeflavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D130-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 102.763.802.021.01-0.250.81T
ICE D124-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 102.553.702.180.80-0.251.02T
ICE D118-08-243 - 1
(1 - 0)
9 - 31.265.607.600.961.750.86T
ICE D114-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 82.803.752.021.01-0.250.81X
ICE D108-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 51.554.254.150.9810.84X
ICE D131-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 12.093.752.680.890.250.93T
ICE D125-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 21.953.803.100.950.50.87T
ICE D118-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.173.802.521.010.250.81X
ICE D111-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 21.524.354.350.9010.92X
ICE D104-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 72.113.752.630.900.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

UMF NjardvikSo sánh số liệuKeflavik
  • 10Tổng số ghi bàn19
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%TL thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

UMF Njardvik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Keflavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
UMF Njardvik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem6XemXem7XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Keflavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
UMF Njardvik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng474411319
Chủ3213199
Khách15310410
Keflavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng554511914
Chủ032411311
Khách5221063
Chi tiết về HT/FT
UMF Njardvik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng601261013
Chủ500031001
Khách101230012
Keflavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng730141103
Chủ510110101
Khách220031002
Thời gian ghi bàn thắng
UMF Njardvik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2143316147
Chủ2122200135
Khách0021116012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2123114101
Chủ2102100100
Khách0021014001
Keflavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5435215242
Chủ4233114231
Khách1202101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4322103000
Chủ3121102000
Khách1201001000
3 trận sắp tới
UMF Njardvik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D114-09-2024KháchGrindavik6 ngày
Keflavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D114-09-2024ChủFjolnir6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

UMF Njardvik
Chấn thương
Án treo giò
Keflavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

UMF Njardvik VS Keflavik ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues