So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik
ChủHòaKhách
Dalvik Reynir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhDalvik Reynir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] IR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221310833.3%
[Lengjudeildin-] Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204620633.3%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIR Reykjavik
Dalvik ReynirIR Reykjavik
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIR Reykjavik
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIR Reykjavik
IR ReykjavikDalvik Reynir
IR ReykjavikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIR Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D202-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 6H
ICE D225-06-233 - 1
(1 - 0)
13 - 62.713.852.04B0.98-0.250.84BT
ICE D229-08-203 - 2
(1 - 1)
4 - 7B
ICE D203-07-203 - 4
(1 - 3)
10 - 12.023.702.83B0.810.250.95BT
ICE D214-09-190 - 0
(0 - 0)
2 - 11H
ICE D204-07-193 - 3
(1 - 1)
5 - 51.993.602.93H0.780.250.98TT
ICE D222-08-152 - 4
(0 - 3)
- T
ICE D213-06-154 - 2
(2 - 0)
13 - 4T
ICE D220-09-141 - 0
(0 - 0)
- T
ICE D212-07-140 - 2
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
GrindavikIR Reykjavik
KeflavikIR Reykjavik
KA AkureyriIR Reykjavik
KV ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikValur Reykjavik
FylkirIR Reykjavik
Fram ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D118-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.433.652.30B0.9300.83BX
ICE D110-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.693.702.09H0.94-0.250.88BX
ICE D103-05-241 - 2
(1 - 2)
3 - 41.147.3012.00T0.922.250.90TX
ICE CUP25-04-241 - 1
(0 - 0)
- H
ICE CUP13-04-241 - 7
(1 - 5)
2 - 10T
ICE LC09-03-242 - 5
(2 - 3)
- B
ICE LC01-03-243 - 6
(2 - 2)
6 - 413.007.401.10B0.95-2.250.81BT
ICE LC24-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 41.544.304.20T0.9610.86TX
ICE LC16-02-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3T
ICE LC11-02-244 - 2
(1 - 1)
5 - 62.623.902.08T0.93-0.250.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Dalvik Reynir            
Chủ - Khách
UMF NjardvikDalvik Reynir
Dalvik ReynirIBV Vestmannaeyjar
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirKF Fjallabyggdar
AftureldingDalvik Reynir
Dalvik ReynirVikingur Reykjavik
AkranesDalvik Reynir
Dalvik ReynirLeiknir Reykjavik
KA AkureyriDalvik Reynir
Volsungur husavikDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D109-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.824.053.300.820.51.00X
ICE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
3 - 4
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3
ICE CUP12-04-242 - 0
(1 - 0)
-
ICE LC09-03-247 - 0
(5 - 0)
5 - 0
ICE LC02-03-240 - 5
(0 - 2)
-
ICE LC24-02-246 - 0
(4 - 0)
9 - 1
ICE LC17-02-240 - 5
(0 - 2)
-
ICE LC08-02-243 - 1
(1 - 1)
- 1.059.9015.500.9230.90X
ICE D216-09-230 - 2
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

IR ReykjavikSo sánh số liệuDalvik Reynir
  • 23Tổng số ghi bàn9
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn34
  • 1.9Trung bình mất bàn3.4
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Dalvik Reynir
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
IR Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Dalvik Reynir
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IR Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ0000000
Khách1110021
Dalvik Reynir
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
IR Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000011
Chủ000000000
Khách100000011
Dalvik Reynir
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
IR Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010100001
Chủ0000000000
Khách0010100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0000000000
Khách0010000001
Dalvik Reynir
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000100
Chủ1100000100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D131-05-2024KháchThrottur Reykjavik6 ngày
ICE D107-06-2024ChủIBV Vestmannaeyjar13 ngày
ICE D113-06-2024KháchUMF Njardvik19 ngày
Dalvik Reynir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D101-06-2024ChủGrotta Seltjarnarnes7 ngày
ICE D108-06-2024KháchAfturelding14 ngày
ICE D115-06-2024ChủKeflavik21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IR Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
Dalvik Reynir
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

IR Reykjavik
Đội hình ()
Dự bị
Dalvik Reynir
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

IR Reykjavik VS Dalvik Reynir ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues