So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Guingamp
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GuingampSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-] Guingamp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622244833.3%
[FRA Ligue 2-] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6501831583.3%

Thành tích đối đầu

Guingamp            
Chủ - Khách
Saint EtienneGuingamp
Saint EtienneGuingamp
GuingampSaint Etienne
GuingampSaint Etienne
Saint EtienneGuingamp
Saint EtienneGuingamp
GuingampSaint Etienne
GuingampSaint Etienne
Saint EtienneGuingamp
GuingampSaint Etienne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D205-12-231 - 3
(1 - 1)
6 - 102.073.303.20T0.820.251.00TT
FRA D206-05-233 - 2
(1 - 2)
4 - 41.583.904.70B0.780.751.04BT
FRA D217-09-222 - 1
(1 - 0)
5 - 42.143.253.10T0.890.250.93TT
FRA D112-01-190 - 1
(0 - 1)
9 - 43.103.252.23B0.92-0.250.96BX
FRA D111-08-182 - 1
(1 - 0)
6 - 91.853.404.05B0.850.51.03BT
FRA D118-03-182 - 0
(1 - 0)
7 - 52.023.203.40B0.750.251.14BX
FRA D120-12-172 - 1
(0 - 0)
10 - 02.263.053.00T0.980.250.90TT
FRA D129-04-170 - 2
(0 - 0)
2 - 32.313.152.87B1.030.250.85BX
FRA D111-12-161 - 0
(1 - 0)
4 - 41.923.153.80B0.950.50.93BX
FRA D112-03-162 - 0
(2 - 0)
4 - 92.703.202.40T1.0800.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Guingamp            
Chủ - Khách
Pau FCGuingamp
GuingampAngers
GuingampBastia
USL DunkerqueGuingamp
GuingampAmiens
GrenobleGuingamp
GuingampValenciennes
ConcarneauGuingamp
GuingampTroyes
BordeauxGuingamp
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D227-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 32.793.252.31T0.78-0.251.04TT
FRA D223-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 52.033.153.45B1.030.50.79BT
FRA D220-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 21.763.354.30B1.000.750.82BX
FRA D213-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 43.253.202.08T0.99-0.250.83TX
FRA D206-04-240 - 0
(0 - 0)
13 - 41.923.153.80H0.920.50.90TX
FRA D230-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 02.633.052.56H0.9400.88HX
FRA D216-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.523.705.70T1.0110.81TT
FRA D209-03-242 - 3
(0 - 1)
3 - 63.053.152.20T0.87-0.250.95TT
FRA D202-03-240 - 0
(0 - 0)
7 - 51.773.504.00H1.010.750.81TX
FRA D224-02-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.063.403.10B0.820.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneCaen
GrenobleSaint Etienne
Saint EtienneBordeaux
AjaccioSaint Etienne
Saint EtienneConcarneau
ValenciennesSaint Etienne
BastiaSaint Etienne
Saint EtienneAJ Auxerre
Paris FCSaint Etienne
Saint EtienneFC Annecy
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D227-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.743.653.950.960.750.86X
FRA D223-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 53.353.451.950.87-0.50.95X
FRA D220-04-242 - 1
(0 - 1)
8 - 101.643.954.250.860.750.96T
FRA D213-04-242 - 0
(2 - 0)
3 - 73.553.052.040.78-0.51.04H
FRA D206-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.544.005.000.9910.83X
FRA D230-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 44.353.451.720.87-0.750.95X
FRA D216-03-240 - 4
(0 - 2)
4 - 52.643.152.470.9700.85T
FRA D209-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 92.753.502.230.82-0.251.00X
FRA D202-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.363.352.660.7901.03X
FRA D224-02-242 - 1
(2 - 0)
1 - 71.683.704.250.880.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

GuingampSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn4
  • 0.7Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Guingamp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem15XemXem3XemXem17XemXem42.9%XemXem16XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem19XemXem2XemXem14XemXem54.3%XemXem12XemXem34.3%XemXem22XemXem62.9%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Guingamp
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem11XemXem8XemXem16XemXem31.4%XemXem15XemXem42.9%XemXem15XemXem42.9%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
18XemXem6XemXem6XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
AS Saint-Étienne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
35XemXem14XemXem7XemXem14XemXem40%XemXem10XemXem28.6%XemXem15XemXem42.9%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Guingamp
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14104522120
Chủ73331157
Khách77121613
AS Saint-Étienne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11119222222
Chủ655111211
Khách564111011
Chi tiết về HT/FT
Guingamp
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng7105106105
Chủ410154002
Khách300452103
AS Saint-Étienne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1201654115
Chủ601333101
Khách600321014
Thời gian ghi bàn thắng
Guingamp
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6325525166
Chủ5223311131
Khách1102214035
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6302413011
Chủ5200201000
Khách1102212011
AS Saint-Étienne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5363515457
Chủ5131204214
Khách0232311243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4352113023
Chủ4130002002
Khách0222111021
3 trận sắp tới
Guingamp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D210-05-2024KháchParis FC6 ngày
FRA D217-05-2024ChủStade Lavallois MFC13 ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D210-05-2024ChủRodez Aveyron6 ngày
FRA D217-05-2024KháchQuevilly13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Guingamp
Chấn thương
Án treo giò
AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Guingamp VS AS Saint-Étienne ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues