So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Pars Jonoubi Jam
ChủHòaKhách
Naft Gachsaran
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pars Jonoubi JamSo Sánh Sức MạnhNaft Gachsaran
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Azadegan League-] Pars Jonoubi Jam
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221010833.3%
[IRN Azadegan League-] Naft Gachsaran
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612345516.7%

Thành tích đối đầu

Pars Jonoubi Jam            
Chủ - Khách
Naft GachsaranPars Jonoubi Jam
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN D122-11-234 - 0
(3 - 0)
1 - 52.192.603.25B0.900.250.80BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Pars Jonoubi Jam            
Chủ - Khách
Pars Jonoubi JamSaipa
Mes Soongoun VarzaghanPars Jonoubi Jam
Pars Jonoubi JamDamash Gilan FC
Pars Jonoubi JamArio Eslamshahr
Pars Jonoubi JamChadormalou Ardakan
Shahr Raz FCPars Jonoubi Jam
Mes Shahr-e BabakPars Jonoubi Jam
Pars Jonoubi JamEsteghlal Mollasani
Shahrdari AstaraPars Jonoubi Jam
Pars Jonoubi JamShahin Bandar Anzali
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN D121-04-242 - 1
(1 - 1)
- T
IRN D115-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6H
IRN D109-04-243 - 2
(2 - 0)
- T
IRN D103-04-241 - 2
(1 - 2)
- B
IRN D127-03-241 - 2
(1 - 1)
- B
IRN D117-03-242 - 2
(1 - 2)
- H
IRN D104-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.012.594.25H1.010.50.75TX
IRN D127-02-241 - 1
(1 - 0)
- H
IRN D121-02-241 - 1
(0 - 0)
- H
IRN D115-02-242 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Naft Gachsaran            
Chủ - Khách
Chadormalou ArdakanNaft Gachsaran
Naft GachsaranShahr Raz FC
Kheybar KhorramabadNaft Gachsaran
Naft GachsaranEsteghlal Mollasani
Naft GachsaranShahin Bandar Anzali
Mes Shahr-e BabakNaft Gachsaran
Ario EslamshahrNaft Gachsaran
PersepolisNaft Gachsaran
Naft GachsaranFajr Sepasi
Darya BabolNaft Gachsaran
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRN D121-04-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN D115-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2
IRN D109-04-242 - 1
(1 - 1)
-
IRN D103-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 11.752.824.450.750.50.95T
IRN D127-03-242 - 0
(1 - 0)
-
IRN D116-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1
IRN D109-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2
Iran Cup04-03-243 - 0
(1 - 0)
-
IRN D127-02-240 - 1
(0 - 0)
2 - 22.592.532.950.7601.00X
IRN D121-02-241 - 4
(1 - 1)
2 - 23.352.562.330.77-0.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Pars Jonoubi JamSo sánh số liệuNaft Gachsaran
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Pars Jonoubi Jam
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Naft Gachsaran
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Pars Jonoubi Jam
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
Naft Gachsaran
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Pars Jonoubi Jam
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4010011
Chủ0010011
Khách4000000
Naft Gachsaran
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3211278
Chủ2110152
Khách1101126
Chi tiết về HT/FT
Pars Jonoubi Jam
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020002
Chủ100000000
Khách000020002
Naft Gachsaran
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210122001
Chủ110012000
Khách100110001
Thời gian ghi bàn thắng
Pars Jonoubi Jam
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1334332235
Chủ1322202133
Khách0012130102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1323211212
Chủ1311201111
Khách0012010101
Naft Gachsaran
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4021314333
Chủ3021101112
Khách1000213221
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3011301013
Chủ2011100002
Khách1000201011
3 trận sắp tới
Pars Jonoubi Jam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Naft Gachsaran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Pars Jonoubi Jam
Chấn thương
Án treo giò
Naft Gachsaran
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Pars Jonoubi Jam
Đội hình ()
Dự bị
Naft Gachsaran
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Pars Jonoubi Jam VS Naft Gachsaran ngày 08-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues