So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-1.25
0.97
1.01
3
0.79
5.60
4.40
1.40
Live
1.20
-1.25
0.65
1.00
3
0.80
6.60
4.65
1.32
Run
0.50
-0.25
1.42
1.49
3.5
0.45
1.24
4.10
15.00
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.90
3
0.90
-
-
-
Live
0.97
-1.5
0.82
0.92
3
0.87
8.50
4.75
1.28
Run
0.40
-0.25
1.85
3.80
4.5
0.17
26.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.87
0.87
3
0.87
5.50
4.20
1.43
Live
1.09
-1.25
0.75
0.90
3
0.92
7.80
5.00
1.26
Run
1.81
0
0.39
4.16
4.5
0.12
1.28
3.45
20.00
188betSớm
0.86
-1.25
0.98
1.02
3
0.80
5.60
4.40
1.40
Live
1.21
-1.25
0.66
1.01
3
0.81
6.60
4.65
1.32
Run
0.51
-0.25
1.49
1.51
3.5
0.48
1.24
4.10
15.00
SbobetSớm
0.98
-1
0.82
-
-
-
4.95
3.90
1.44
Live
1.16
-1.25
0.70
1.02
3
0.80
7.10
4.81
1.29
Run
1.75
0
0.41
2.63
4.5
0.20
9.60
1.19
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Israel (w)
ChủHòaKhách
Slovakia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Israel (w)So Sánh Sức MạnhSlovakia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Israel (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041317633.3%
[UEFA Women's Championship-] Slovakia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303127950.0%

Thành tích đối đầu

Israel (w)            
Chủ - Khách
Slovakia (W)Israel (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 51.156.1011.50B0.9420.82HX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Israel (w)            
Chủ - Khách
Israel (W)Scotland (W)
Scotland (W)Israel (W)
Israel (W)Serbia (W)
Slovakia (W)Israel (W)
Israel (W)Estonia (W)
Israel (W)Armenia (W)
Armenia (W)Israel (W)
Israel (W)Kazakhstan (W)
Kazakhstan (W)Israel (W)
Estonia (W)Israel (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 5
(0 - 2)
0 - 1021.0011.001.02B0.85-30.85BT
UEFACW31-05-244 - 1
(3 - 0)
11 - 31.0211.5020.00B0.7830.98HT
UEFACW09-04-242 - 4
(1 - 2)
1 - 414.506.801.11B0.77-2.250.99BT
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 51.156.1011.50B0.9420.82HX
UEFA WNL05-12-234 - 1
(2 - 0)
4 - 81.215.309.20T0.961.750.86TT
UEFA WNL02-12-236 - 1
(4 - 0)
- T
UEFA WNL29-11-230 - 4
(0 - 0)
- T
UEFA WNL26-11-230 - 0
(0 - 0)
- H
UEFA WNL23-11-230 - 2
(0 - 2)
- 5.404.101.44T1.00-10.82TX
UEFA WNL26-09-230 - 5
(0 - 2)
3 - 95.404.251.43T0.76-1.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Slovakia (w)            
Chủ - Khách
Slovakia (W)Serbia (W)
Serbia (W)Slovakia (W)
Scotland (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Israel (W)
Slovakia (W)Latvia (W)
Latvia (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Finland (W)
Croatia (W)Slovakia (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 4
(0 - 1)
6 - 23.553.551.800.90-0.50.80T
UEFACW31-05-242 - 1
(1 - 1)
6 - 31.294.757.300.941.50.82T
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.245.108.300.801.50.96X
UEFACW05-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 51.156.1011.50B0.9420.82HX
UEFA WNL27-02-246 - 0
(3 - 0)
6 - 31.0211.5018.500.823.250.94T
UEFA WNL23-02-240 - 3
(0 - 0)
- 8.105.201.200.83-1.750.87H
UEFA WNL05-12-232 - 2
(1 - 1)
5 - 45.904.301.390.84-1.250.98T
UEFA WNL01-12-232 - 0
(0 - 0)
0 - 93.603.501.801.02-0.50.80X
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.474.105.000.8410.92X
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.453.202.510.8600.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Israel (w)So sánh số liệuSlovakia (w)
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Israel (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Israel (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Slovakia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Israel (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110012
Chủ1010011
Khách1100001
Slovakia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110030
Chủ1010020
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Israel (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000004
Chủ000000002
Khách000000002
Slovakia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100002001
Chủ100000001
Khách000002000
Thời gian ghi bàn thắng
Israel (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001000011
Chủ0001000010
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000001
Chủ0001000000
Khách0000000001
Slovakia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002000000
Chủ0002000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000000
Chủ0001000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Israel (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Slovakia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Israel (w)
Chấn thương
Án treo giò
Slovakia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 33.33% [2]
  • [4] 66.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Israel (w) VS Slovakia (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues