So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
0.25
0.99
0.81
2.5
0.95
2.00
3.45
3.05
Live
0.81
0.25
1.01
0.98
2.75
0.82
2.04
3.30
3.05
Run
4.16
0.25
0.06
4.16
2.5
0.04
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.83
2.5
0.98
1.95
3.60
3.10
Live
0.80
0.25
1.00
0.80
2.5
1.00
2.00
3.60
3.00
Run
2.55
0.25
0.27
7.75
2.5
0.07
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.98
0.5
0.78
0.96
2.75
0.80
1.94
3.30
3.40
Live
0.85
0.25
0.99
0.82
2.5
1.00
2.00
3.25
3.30
Run
0.13
0
3.44
4.00
2.5
0.07
239.00
7.90
1.01
188betSớm
0.78
0.25
1.00
0.82
2.5
0.96
2.00
3.45
3.05
Live
0.82
0.25
1.02
0.83
2.5
0.99
2.05
3.35
3.00
Run
4.34
0.25
0.07
4.54
2.5
0.04
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.74
0.25
1.00
0.79
2.5
0.95
1.91
3.09
3.07
Live
0.79
0.25
1.05
0.82
2.5
1.00
1.97
3.26
3.23
Run
0.28
0
2.27
5.00
2.5
0.06
240.00
17.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Cyprus (w)
ChủHòaKhách
Georgia (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cyprus (w)So Sánh Sức MạnhGeorgia (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Cyprus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
610519316.7%
[UEFA Women's Championship-] Georgia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Cyprus (w)            
Chủ - Khách
Lithuania (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Belarus (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Azerbaijan (W)
Faroe Islands (W)Cyprus (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Cyprus (W)Faroe Islands (W)
Azerbaijan (W)Cyprus (W)
Armenia (W)Cyprus (W)
Armenia (W)Cyprus (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.502.76B0.900.250.86BX
UEFACW05-04-240 - 3
(0 - 2)
1 - 1410.505.801.17B0.98-1.750.78BH
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 51.215.309.30B0.961.750.86BX
UEFA WNL01-12-230 - 1
(0 - 1)
4 - 24.653.551.60B0.96-0.750.86BX
UEFA WNL31-10-230 - 1
(0 - 1)
5 - 12.723.202.26T0.75-0.251.01TX
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 93.253.301.97B0.79-0.50.97BX
UEFA WNL26-09-231 - 0
(0 - 0)
2 - 11.993.353.15T0.990.50.77TX
UEFA WNL22-09-231 - 1
(0 - 0)
9 - 11.146.5011.00H0.7920.97TX
INT FRL09-04-231 - 2
(1 - 1)
- T
INT FRL06-04-230 - 6
(0 - 5)
2 - 42.873.452.07T0.90-0.250.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Georgia (w)            
Chủ - Khách
Belarus (W)Georgia (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Georgia (W)North Macedonia (W)
Turkey (W)Georgia (W)
Georgia (W)Luxembourg (W)
Georgia (W)Lithuania (W)
Lithuania (W)Georgia (W)
Luxembourg (W)Georgia (W)
Georgia (W)Turkey (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-243 - 0
(1 - 0)
11 - 11.0310.5019.000.9730.79X
UEFACW05-04-242 - 2
(2 - 1)
4 - 13.003.402.030.96-0.250.80T
INT FRL28-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.603.700.950.750.87X
INT FRL25-02-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2
UEFA WNL05-12-232 - 0
(2 - 0)
7 - 11.0310.0020.000.852.750.97X
UEFA WNL01-12-234 - 2
(0 - 2)
1 - 23.353.301.920.90-0.50.92T
UEFA WNL31-10-230 - 3
(0 - 1)
2 - 62.612.922.540.9100.85T
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 41.514.054.750.9010.86X
UEFA WNL26-09-231 - 1
(1 - 1)
5 - 0
UEFA WNL22-09-230 - 3
(0 - 2)
1 - 510.005.601.140.75-20.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Cyprus (w)So sánh số liệuGeorgia (w)
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cyprus (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cyprus (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cyprus (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Georgia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ0010020
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Cyprus (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000000001
Khách000001000
Georgia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000001
Chủ010000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Cyprus (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Georgia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200000000
Chủ0200000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Cyprus (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchGeorgia (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủLithuania (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchBelarus (W)46 ngày
Georgia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủCyprus (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024ChủBelarus (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024KháchLithuania (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cyprus (w)
Chấn thương
Án treo giò
Georgia (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Cyprus (w)
Đội hình ()
Dự bị
Georgia (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Cyprus (w) VS Georgia (w) ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues