So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
-1.25
0.94
1.01
3
0.79
5.70
4.40
1.39
Live
0.88
-1.25
1.00
1.04
3
0.82
5.90
4.55
1.40
Run
2.27
0
0.32
2.85
1.5
0.21
1.11
6.20
26.00
BET365Sớm
1.03
-1.25
0.83
1.00
3
0.85
5.50
5.50
1.33
Live
0.88
-1.25
0.98
1.05
3
0.80
4.75
5.00
1.40
Run
0.52
-0.25
1.42
1.50
1.5
0.50
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
1.00
-1.25
0.76
0.91
3
0.85
6.60
4.40
1.36
Live
0.88
-1.25
1.02
0.83
2.75
1.05
5.50
4.25
1.46
Run
0.96
-0.25
0.88
0.76
1.5
1.06
1.52
2.97
8.00
188betSớm
0.89
-1.25
0.95
1.02
3
0.80
5.70
4.40
1.39
Live
0.89
-1.25
1.01
1.05
3
0.83
5.90
4.55
1.40
Run
0.37
-0.25
2.12
2.32
1.5
0.31
1.15
5.20
21.00
SbobetSớm
0.94
-1.25
0.88
-
-
-
6.10
4.23
1.35
Live
0.89
-1.25
1.01
1.07
3
0.81
6.20
4.34
1.40
Run
0.60
-0.25
1.31
1.35
1.5
0.56
1.32
3.61
11.50

Bên nào sẽ thắng?

EPS Espoo
ChủHòaKhách
Klubi 04 Helsinki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EPS EspooSo Sánh Sức MạnhKlubi 04 Helsinki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] EPS Espoo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613279616.7%
[FIN Kakkonen-] Klubi 04 Helsinki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101751683.3%

Thành tích đối đầu

EPS Espoo            
Chủ - Khách
Klubi 04 HelsinkiEPS Espoo
EPS EspooKlubi 04 Helsinki
Klubi 04 HelsinkiEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A12-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 51.355.006.20H0.981.50.84TX
FIN D3 A10-09-221 - 1
(0 - 1)
5 - 123.954.151.60H1.01-0.750.81BX
FIN D3 A23-06-222 - 0
(1 - 0)
3 - 81.334.456.90B0.851.250.97BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

EPS Espoo            
Chủ - Khách
AtlantisEPS Espoo
VIFKEPS Espoo
EPS EspooJyvaskyla JK
OLS OuluEPS Espoo
EPS EspooLahti
EPS EspooKPV
RoPS RovaniemiEPS Espoo
KuPS (Youth)EPS Espoo
EPS EspooPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A12-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 51.424.505.70H0.971.250.85TX
FIN D3 A07-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.433.602.33T0.9200.84TX
FIN D3 A29-06-241 - 3
(0 - 2)
8 - 82.583.652.18B1.0700.75BT
FIN D3 A19-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 41.434.405.10B1.001.250.82TH
FIN CUP16-06-242 - 2
(1 - 2)
3 - 57.505.601.23H0.93-1.750.89BT
FIN D3 A13-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 93.603.751.74H0.87-0.750.95BX
FIN D3 A08-06-242 - 1
(0 - 0)
- 1.943.603.05B0.940.50.88BH
FIN D3 A02-06-242 - 1
(2 - 0)
5 - 92.573.502.25B1.0100.75BT
FIN D3 A26-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 91.803.803.35H1.010.750.81TT
FIN D3 A22-05-240 - 1
(0 - 1)
11 - 12.643.652.24T0.80-0.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Klubi 04 Helsinki            
Chủ - Khách
Klubi 04 HelsinkiRoPS Rovaniemi
Klubi 04 HelsinkiKuPS (Youth)
FC VaajakoskiKlubi 04 Helsinki
OLS OuluKlubi 04 Helsinki
Jazz PoriKlubi 04 Helsinki
Klubi 04 HelsinkiKPV
Klubi 04 HelsinkiPK Keski Uusimaa
AtlantisKlubi 04 Helsinki
Klubi 04 HelsinkiJyvaskyla JK
VIFKKlubi 04 Helsinki
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A14-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 41.127.8013.000.842.251.04X
FIN D3 A07-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 31.127.0011.500.912.250.85T
FIN D3 A03-07-242 - 2
(1 - 1)
3 - 129.606.001.170.84-20.98T
FIN D3 A29-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 52.583.502.230.78-0.251.04T
FIN D3 A19-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 43.603.951.700.93-0.750.89X
FIN D3 A02-06-245 - 2
(3 - 1)
5 - 71.604.004.100.800.750.96T
FIN D3 A29-05-244 - 0
(3 - 0)
4 - 51.196.008.601.0020.82T
FIN D3 A26-05-242 - 2
(1 - 2)
2 - 62.423.402.420.9100.91T
FIN D3 A21-05-243 - 0
(2 - 0)
3 - 51.494.255.100.9010.98T
FIN D3 A18-05-240 - 5
(0 - 0)
4 - 74.254.001.571.03-0.750.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

EPS EspooSo sánh số liệuKlubi 04 Helsinki
  • 12Tổng số ghi bàn31
  • 1.2Trung bình ghi bàn3.1
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

EPS Espoo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
Klubi 04 Helsinki
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
EPS Espoo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Klubi 04 Helsinki
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
EPS Espoo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng39300510
Chủ2230035
Khách1700025
Klubi 04 Helsinki
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng224251919
Chủ200241310
Khách0240169
Chi tiết về HT/FT
EPS Espoo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng211232004
Chủ110111002
Khách101121002
Klubi 04 Helsinki
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng810330000
Chủ500120000
Khách310210000
Thời gian ghi bàn thắng
EPS Espoo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1220002242
Chủ1110001211
Khách0110001031
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120002132
Chủ1010001101
Khách0110001031
Klubi 04 Helsinki
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2572312547
Chủ2350312214
Khách0222000333
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2332010200
Chủ2210010000
Khách0122000200
3 trận sắp tới
EPS Espoo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A26-07-2024KháchJazz Pori6 ngày
FIN D3 A03-08-2024ChủFC Vaajakoski14 ngày
FIN D3 A10-08-2024KháchPK Keski Uusimaa21 ngày
Klubi 04 Helsinki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A28-07-2024ChủVIFK8 ngày
FIN D3 A07-08-2024KháchJyvaskyla JK18 ngày
FIN D3 A12-08-2024ChủAtlantis23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

EPS Espoo
Chấn thương
Án treo giò
Klubi 04 Helsinki
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

EPS Espoo
Đội hình ()
Dự bị
Klubi 04 Helsinki
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

EPS Espoo VS Klubi 04 Helsinki ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues