So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Tiberias
ChủHòaKhách
Maccabi Kabilio Jaffa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi TiberiasSo Sánh Sức MạnhMaccabi Kabilio Jaffa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Đối Đầu21%
  • Tất cả
  • 3T 2H 2B
    2T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-3] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3014124462854346.7%
15753221326546.7%
15771241528146.7%
6321951150.0%
[ISR Leumit League-4] Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301488584050446.7%
15573302322733.3%
15915281728260.0%
600681700.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaIroni Tiberias
Maccabi Kabilio JaffaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaIroni Tiberias
Maccabi Kabilio JaffaIroni Tiberias
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D223-02-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.173.152.94B0.920.250.90BX
ISR D217-11-231 - 1
(0 - 0)
3 - 8H
ISR LLTTC27-09-230 - 1
(0 - 0)
5 - 62.383.302.53T0.8500.97TX
ISR D231-03-231 - 0
(1 - 0)
4 - 21.883.203.60T0.880.50.88TX
ISR D217-02-232 - 0
(1 - 0)
3 - 41.943.253.60T0.940.50.90TX
ISR D231-10-222 - 0
(0 - 0)
2 - 42.723.102.45B1.0200.82BH
ISR D318-05-181 - 1
(0 - 0)
7 - 42.043.253.10H0.800.250.96TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmIroni Tiberias
Ironi TiberiasIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi TiberiasMaccabi Herzliya
Hapoel Umm Al FahmIroni Tiberias
Hapoel Ramat GanIroni Tiberias
Kafr QasimIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Ironi TiberiasHapoel Kfar Saba
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.333.202.63B0.7901.03BX
ISR D203-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 92.323.402.54T0.8201.00TX
ISR D226-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 94.003.601.69T0.92-0.750.90TX
ISR D219-04-243 - 1
(2 - 0)
8 - 41.773.503.70T0.990.750.83TT
ISR D212-04-242 - 2
(2 - 1)
8 - 21.573.654.80H0.800.751.02TT
ISR D205-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 84.153.251.75H0.83-0.750.99BX
ISR D229-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 73.453.251.91H0.85-0.50.91BX
ISR D218-03-241 - 2
(1 - 2)
6 - 13.203.152.04T1.04-0.250.78TT
ISR D212-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.822.962.34T0.75-0.251.07TX
ISR D208-03-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.553.704.85H0.780.751.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaSectzya Nes Ziona
Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D207-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 21.604.253.900.810.751.01T
ISR D203-05-241 - 3
(0 - 0)
2 - 91.823.553.450.820.51.00T
ISR D226-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 32.533.602.231.0300.79T
ISR D219-04-242 - 3
(1 - 0)
2 - 31.583.754.550.810.751.01T
ISR D212-04-241 - 2
(1 - 2)
5 - 71.533.854.801.0110.81T
ISR D205-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.283.502.540.8001.02T
ISR D201-04-242 - 2
(1 - 1)
6 - 31.983.503.050.980.50.84T
ISR D225-03-244 - 1
(1 - 0)
2 - 13.653.351.830.99-0.50.83T
ISR D218-03-245 - 1
(3 - 0)
4 - 51.693.554.050.900.750.92T
ISR D211-03-240 - 3
(0 - 2)
0 - 43.103.252.041.03-0.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ironi TiberiasSo sánh số liệuMaccabi Kabilio Jaffa
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn24
  • 0.7Trung bình mất bàn2.4
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Tiberias
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem16XemXem3XemXem14XemXem48.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem1XemXem17XemXem45.5%XemXem21XemXem63.6%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
60060.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Ironi Tiberias
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem5XemXem14XemXem42.4%XemXem8XemXem24.2%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem4XemXem16XemXem39.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem6XemXem18.2%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem2XemXem11.8%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ironi Tiberias
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1021043
Chủ0011032
Khách1010011
Maccabi Kabilio Jaffa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0220024
Chủ0110012
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
Ironi Tiberias
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300001000
Chủ200000000
Khách100001000
Maccabi Kabilio Jaffa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001001002
Chủ001001000
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Ironi Tiberias
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0040000111
Chủ0030000011
Khách0010000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0030000000
Chủ0020000000
Khách0010000000
Maccabi Kabilio Jaffa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110000103
Chủ0010000101
Khách0100000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000101
Chủ0010000100
Khách0100000001
3 trận sắp tới
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D224-05-2024KháchMaccabi Herzliya7 ngày
Maccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D224-05-2024ChủHapoel Natzrat Illit7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ironi Tiberias
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Kabilio Jaffa
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng46.7% [14]
  • [12] 40.0%Hòa26.7% [14]
  • [4] 13.3%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng30.0% [9]
  • [5] 16.7%Hòa3.3% [1]
  • [3] 10.0%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

Ironi Tiberias VS Maccabi Kabilio Jaffa ngày 17-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues