Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-10] FC Istaravshan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 16 | 13 | 10 | 23.1% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 10 | 16.7% |
7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | 7 | 8 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-2] Khujand |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 8 | 4 | 3 | 19 | 10 | 28 | 2 | 53.3% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 10 | 7 | 42.9% |
8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 1 | 18 | 1 | 62.5% |
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
FC Istaravshan |
Chủ - Khách |
---|
FC IstaravshanKhujand |
KhujandFC Istaravshan |
FC IstaravshanKhujand |
KhujandFC Istaravshan |
FC IstaravshanKhujand |
KhujandFC Istaravshan |
FC IstaravshanKhujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 05-07-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
TAJ L1 | 18-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 03-11-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 10-07-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | B | ||||||||
TAJ L1 | 06-05-21 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 08-09-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.19 | 5.80 | 9.30 | B | 0.80 | 1.75 | 0.96 | T | X |
TAJ L1 | 16-06-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 6.20 | 5.10 | 1.31 | B | 0.90 | -1.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
FC Istaravshan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 18-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 0 | T | ||||||||
TAJ L1 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
TAJ L1 | 20-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 10-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
TAJ L1 | 10-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
TAJ L1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
TAJ L1 | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
TAJ L1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 27-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 05-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istaravshan |
FC Istaravshan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 15-06-2024 | Khách | Khosilot Parkhar | 13 ngày |
TAJ L1 | 23-06-2024 | Chủ | Regar-TadAZ Tursunzoda | 21 ngày |
TAJ L1 | 30-06-2024 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 15-06-2024 | Chủ | FC Khatlon | 13 ngày |
TAJ L1 | 21-06-2024 | Khách | FC Kuktosh | 19 ngày |
TAJ L1 | 29-06-2024 | Khách | FK Eskhata | 27 ngày |