Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-6] FK Eskhata |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 24 | 21 | 6 | 40.0% |
7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 11 | 6 | 42.9% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 15 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 | 66.7% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-7] Khosilot Parkhar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 17 | 17 | 7 | 26.7% |
7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 6 | 10 | 8 | 42.9% |
8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | 7 | 7 | 12.5% |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 7 | 16.7% |
FK Eskhata |
Chủ - Khách |
---|
Khosilot ParkharFK Eskhata |
FK EskhataKhosilot Parkhar |
Khosilot ParkharFK Eskhata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 27-05-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 29-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Eskhata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 28-07-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 16-06-24 | 7 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
TAJ L1 | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 19-05-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 13 - 4 | B | ||||||||
TAJ L1 | 12-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
TAJ L1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khosilot Parkhar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 22-06-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
TAJ L1 | 15-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 10-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
TAJ L1 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Eskhata |
FK Eskhata |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 06-09-2024 | Khách | Ravshan Kulob | 20 ngày |
TAJ L1 | 21-09-2024 | Chủ | Regar-TadAZ Tursunzoda | 35 ngày |
TAJ L1 | 05-10-2024 | Khách | FC Istaravshan | 49 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 07-09-2024 | Khách | Regar-TadAZ Tursunzoda | 21 ngày |
TAJ L1 | 22-09-2024 | Chủ | FC Istiklol Dushanbe | 36 ngày |
TAJ L1 | 05-10-2024 | Khách | Barkchi Hisor | 49 ngày |