So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.25
1.02
0.97
2.25
0.83
2.06
3.35
3.40
Live
1.02
0.25
0.87
0.82
1.75
1.06
2.35
3.10
3.30
Run
6.25
0.25
0.04
2.63
1.5
0.26
101.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
1.00
2.25
0.85
2.15
3.20
3.70
Live
0.97
0.25
0.82
1.05
2
0.75
2.37
3.00
3.30
Run
1.05
0.25
0.75
3.00
1.5
0.23
41.00
6.50
1.11
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.89
0.97
2.25
0.81
2.11
3.00
3.15
Live
1.07
0.25
0.85
1.16
2
0.76
2.42
3.00
3.25
Run
0.47
0
1.81
5.00
1.5
0.12
166.00
6.80
1.08
188betSớm
0.81
0.25
1.03
0.98
2.25
0.84
2.06
3.35
3.40
Live
1.05
0.25
0.87
0.83
1.75
1.07
2.33
3.00
3.45
Run
6.66
0.25
0.05
1.40
1.5
0.60
101.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.84
0.25
1.00
0.97
2.25
0.85
2.05
3.06
3.25
Live
1.03
0.25
0.89
1.04
2
0.86
2.40
2.97
3.24
Run
0.49
0
1.75
7.69
1.5
0.05
200.00
10.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Lithuania
ChủHòaKhách
Cyprus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LithuaniaSo Sánh Sức MạnhCyprus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Lithuania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312541050.0%
[UEFA Nations League-] Cyprus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Lithuania            
Chủ - Khách
CyprusLithuania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.86B1.000.250.82BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Lithuania            
Chủ - Khách
LithuaniaEstonia
LatviaLithuania
LithuaniaGibraltar
GibraltarLithuania
CyprusLithuania
MontenegroLithuania
LithuaniaHungary
BulgariaLithuania
LithuaniaSerbia
LithuaniaMontenegro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.43H0.9500.87HX
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.44T0.9700.85TX
UEFA NL26-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.234.5511.00T0.701.251.13TX
UEFA NL21-03-240 - 1
(0 - 0)
4 - 44.353.701.61T0.98-0.750.78TX
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.86B1.000.250.82BX
EURO Cup16-11-232 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.708.80B0.911.250.97BX
EURO Cup17-10-232 - 2
(2 - 0)
1 - 108.404.901.25H0.92-1.50.90BT
EURO Cup14-10-230 - 2
(0 - 1)
4 - 41.603.856.00T1.0910.79TX
EURO Cup10-09-231 - 3
(1 - 3)
1 - 48.405.401.29B0.97-1.50.85BT
EURO Cup07-09-232 - 2
(0 - 0)
2 - 74.603.601.79H0.80-0.751.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Cyprus            
Chủ - Khách
San MarinoCyprus
MoldovaCyprus
CyprusSerbia
CyprusLatvia
CyprusLithuania
CyprusSpain
GeorgiaCyprus
CyprusNorway
SpainCyprus
CyprusScotland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL11-06-241 - 4
(0 - 1)
5 - 1011.506.001.150.83-20.99T
INT FRL08-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 22.132.913.250.850.250.97T
INT FRL25-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 48.905.301.280.95-1.50.87X
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.123.103.100.860.250.96X
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.86B1.000.250.82BX
EURO Cup16-11-231 - 3
(0 - 3)
0 - 826.0011.501.080.96-2.750.92T
EURO Cup15-10-234 - 0
(0 - 0)
2 - 41.394.056.501.021.250.80T
EURO Cup12-10-230 - 4
(0 - 1)
1 - 68.304.951.250.94-1.50.88T
EURO Cup12-09-236 - 0
(2 - 0)
14 - 01.0215.0031.000.863.250.96T
EURO Cup08-09-230 - 3
(0 - 3)
0 - 27.704.851.400.94-1.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

LithuaniaSo sánh số liệuCyprus
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn26
  • 1.1Trung bình mất bàn2.6
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Lithuania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cyprus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lithuania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cyprus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lithuania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Cyprus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Lithuania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Cyprus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Lithuania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Cyprus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Lithuania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL09-09-2024KháchRomania3 ngày
UEFA NL12-10-2024ChủKosovo36 ngày
UEFA NL15-10-2024ChủRomania39 ngày
Cyprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL09-09-2024ChủKosovo3 ngày
UEFA NL12-10-2024ChủRomania36 ngày
UEFA NL15-10-2024KháchKosovo39 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lithuania
Chấn thương
Án treo giò
Cyprus
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [1]

Lithuania VS Cyprus ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues