Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -0.25 -0.97 0.83 -0.25 -0.97 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.4 2.8 2.25 3.4 2.8 2.25 |
Live | 0.83 -0.25 -0.97 0.83 -0.25 -0.97 | 0.98 2.5 0.88 0.98 2.5 0.88 | 3.4 2.8 2.25 3.4 2.8 2.25 |
41 1:0 | -0.95 -0.25 0.75 0.8 -0.5 1 | 0.97 2.5 0.82 0.82 2.5 0.97 | 1.72 3.4 5 1.8 3.4 4.5 |
HT 1:0 | 0.77 -0.5 -0.98 0.8 -0.5 1 | 0.97 2.5 0.82 0.95 2.5 0.85 | 1.8 3.4 4.75 1.8 3.25 4.75 |
67 1:1 | 0.77 -0.25 -0.98 0.65 -0.25 -0.83 | 0.87 1.75 0.92 0.9 2.75 0.9 | 1.5 3.4 9.5 4.75 1.9 2.87 |
75 1:1 | -0.95 0 0.75 -0.87 0 0.67 | -0.93 3.5 0.72 -0.95 2.5 0.75 | 34 5 1.16 41 5.5 1.16 |
92 1:2 | - - - - | - - - - | 21 1.05 13 501 19 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Energie Cottbus Sự kiện chính Arminia Bielefeld
1
Phút
2
96'
Christopher Lannert
95'
Leon·Schneider
Stefano Russo
94'
Joel Felix
92'
Maximilian Grosser
86'
Nassim Boujellab
Andre Becker
85'
Sam Schreck
Merveille Biankadi
Jonas Hofmann
Tolcay Cigerci
80'
Edgar Kaizer
Tim Campulka
80'
72'
Kaito Mizuta
71'
Marius·Worl
Lukas Kunze
68'
Louis·Oppie
Maximilian Krauss
Maximilian Pronichev
64'
Jan Shcherbakovski
P.Halbauer
64'
56'
Stefano Russo
45'
Kaito Mizuta
Mika Schroers
48'
P.Halbauer
42'
Tim Campulka
39'
Maximilian Pronichev
36'
35'
Lukas Kunze
24'
Mael Corboz
7'
Andre Becker
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Sút không trúng7
- 50TL kiểm soát bóng50
- 6Góc11
- 0Penalty0
- 66Tấn công121
- 2Thẻ vàng6
- 1Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 44Tấn công nguy hiểm95
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 6 | 25 | Bàn thắng | 16 |
7 | Bàn thua | 1 | 14 | Bàn thua | 5 |
0.67 | Phạt góc | 4.67 | 2.50 | Phạt góc | 6.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
Energie CottbusTỷ lệ ghi bàn thắngArminia Bielefeld
20 trận gần nhất
Ghi bàn