So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.73
0.75
0.97
0.73
2.75
0.97
1.54
3.85
4.15
Live
0.60
0.75
1.11
0.73
2.75
0.97
1.54
3.85
4.15
Run
1.78
0.25
0.40
1.81
2.5
0.37
1.05
7.70
26.00
BET365Sớm
0.75
0.75
1.05
0.73
2.75
1.08
1.57
3.75
4.75
Live
1.00
1
0.80
0.85
2.75
0.95
1.61
3.75
4.75
Run
0.32
0
2.30
6.40
3.5
0.09
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
0.75
0.99
0.87
2.75
1.01
1.71
3.75
4.00
Run
1.00
1
0.90
0.94
2.75
0.94
1.58
3.70
5.10
188betSớm
0.74
0.75
0.98
0.74
2.75
0.98
1.54
3.85
4.15
Live
0.73
0.75
0.99
0.81
2.75
1.01
1.54
3.85
4.15
Run
1.81
0.25
0.39
1.69
2.5
0.41
1.06
7.30
26.00
SbobetSớm
-
-
-
0.81
2.75
0.95
1.54
3.61
4.41
Live
0.79
0.75
1.05
0.87
2.75
0.95
1.54
3.61
4.41
Run
2.04
0.25
0.39
2.22
2.5
0.35
1.09
6.40
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
Steaua Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhSteaua Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Farul Constanta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131316733.3%
[INT CF-] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101221683.3%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF08-07-221 - 1
(0 - 1)
7 - 21.494.154.85H0.8310.87TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
Farul ConstantaZimbru Chisinau
Farul ConstantaCherno More Varna
CFR ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Farul ConstantaCFR Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 2)
- B
INT CF29-06-243 - 2
(1 - 1)
- T
INT CF26-06-245 - 3
(5 - 1)
- T
INT CF21-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.453.706.30B0.8610.90HX
ROM D118-05-245 - 1
(4 - 0)
7 - 11.543.705.40B0.9510.87BT
ROM D113-05-243 - 3
(1 - 0)
5 - 52.273.552.63H1.040.250.78TT
ROM D103-05-241 - 4
(0 - 3)
4 - 01.803.503.90B0.800.51.02BT
ROM D127-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.793.653.75B1.020.750.80BT
ROM D124-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 22.463.452.49T0.9000.92TT
ROM D119-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 32.833.352.22T0.83-0.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 86%

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
TunariCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiCSM Slatina
Chindia TargovisteCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiProgresul Spartac
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiTunari
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6
ROM D203-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 43.453.401.860.90-0.50.86T
ROM D227-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 41.693.554.100.900.750.92X
ROM D220-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 72.193.302.790.990.250.83X
ROM D213-04-244 - 1
(2 - 0)
9 - 7
ROM D230-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 53.453.451.860.96-0.50.86X
ROM D216-03-242 - 1
(1 - 0)
4 - 71.414.205.700.981.250.78T
ROM D211-03-242 - 0
(0 - 0)
2 - 62.683.202.311.0500.77X
ROM D205-03-245 - 0
(0 - 0)
8 - 21.553.704.900.750.751.01T
ROM D224-02-243 - 1
(1 - 1)
5 - 43.103.302.020.80-0.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Farul ConstantaSo sánh số liệuSteaua Bucuresti
  • 23Tổng số ghi bàn20
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 24Tổng số mất bàn8
  • 2.4Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem18XemXem0XemXem22XemXem45%XemXem20XemXem50%XemXem20XemXem50%XemXem
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Farul Constanta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem16XemXem9XemXem15XemXem40%XemXem19XemXem47.5%XemXem13XemXem32.5%XemXem
20XemXem8XemXem4XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Steaua Bucuresti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem2XemXem5XemXem4XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Farul Constanta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
Steaua Bucuresti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Farul Constanta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Steaua Bucuresti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Farul Constanta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211004200
Chủ1211004200
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100001100
Chủ1100001100
Khách0000000000
Steaua Bucuresti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010211131
Chủ0010211131
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100100
Chủ0010100100
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta
Chấn thương
Án treo giò
Steaua Bucuresti
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Farul Constanta
Đội hình ()
Dự bị
Steaua Bucuresti
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Farul Constanta VS Steaua Bucuresti ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues