[BRA PE2-] Cabense PE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 5 | 16.7% |
[BRA PE2-] Vera Cruz PE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 6 | 7 | 16.7% |
Cabense PE |
Chủ - Khách |
---|
Cabense PEVera Cruz PE |
Cabense PEVera Cruz PE |
Cabense PEVera Cruz PE |
Cabense PEVera Cruz PE |
Cabense PEVera Cruz PE |
Vera Cruz PECabense PE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D4 | 18-11-20 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 9.90 | 6.10 | 1.19 | H | 0.76 | -2 | 0.94 | B | T |
BRA D4 | 08-10-17 | 1 - 2 (0 - 2) | 14 - 3 | 2.05 | 3.35 | 2.76 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
BRA D4 | 04-12-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 4.60 | 4.10 | 1.45 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | H | X |
BRA D4 | 12-10-16 | 1 - 4 (0 - 3) | 9 - 4 | 2.84 | 3.30 | 2.02 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
BRA PE | 18-04-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA PE | 21-02-10 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%
Cabense PE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 18-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
BRA CM | 12-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | B | ||||||||
BRA CM | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA PE2 | 28-09-22 | 2 - 2 (2 - 0) | - | 4.75 | 4.65 | 1.38 | H | 0.88 | -1.25 | 0.82 | B | T |
BRA PE2 | 12-10-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
BRA D4 | 09-10-21 | 2 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | B | ||||||||
BRA PE2 | 02-10-21 | 4 - 1 (4 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
BRA D4 | 25-09-21 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 3 | B | ||||||||
BRA D4 | 18-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 6 | H | ||||||||
BRA D4 | 04-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vera Cruz PE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA PE2 | 05-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
BRA PE2 | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA PE2 | 25-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA PE2 | 18-10-23 | 9 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
BRA PE2 | 15-10-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
BRA PE2 | 01-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BRA PE2 | 13-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
BRA PE2 | 10-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BRA PE2 | 08-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | |||||||||
BRA PE2 | 06-11-22 | 9 - 0 (6 - 0) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cabense PE |
Cabense PE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|