So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
1.02
0.98
2.25
0.82
3.50
3.35
2.02
Live
1.08
-0.25
0.81
1.04
2.25
0.82
3.60
3.05
2.11
Run
1.06
0
0.82
2.12
2.5
0.33
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
1.00
2.25
0.80
3.60
3.00
2.10
Live
0.93
-0.25
0.88
0.98
2.25
0.83
3.40
3.00
2.20
Run
1.00
0
0.80
2.00
2.5
0.37
81.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.83
1.01
2.25
0.79
3.35
3.15
2.01
Live
1.09
-0.25
0.79
1.04
2.25
0.82
2.94
3.15
2.17
Run
1.12
0
0.79
1.66
2.5
0.48
89.00
8.70
1.03
188betSớm
0.81
-0.5
1.03
0.99
2.25
0.83
3.50
3.35
2.02
Live
1.14
-0.25
0.79
1.05
2.25
0.83
3.60
3.05
2.11
Run
0.03
-0.25
7.69
7.69
2.5
0.03
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
1.03
-0.25
0.83
0.99
2.25
0.85
-
-
-
Live
1.07
-0.25
0.81
1.02
2.25
0.84
3.39
3.06
2.00
Run
1.20
0
0.73
1.03
2.5
0.85
9.00
3.75
1.38

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Al Masry
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhAl Masry
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-11] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34914113042411126.5%
174851521201223.5%
175661521211029.4%
60421640.0%
[EGY Premier League-4] Al Masry
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3416711413955447.1%
17737161724641.2%
17944252231452.9%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D104-04-242 - 3
(0 - 1)
6 - 52.023.353.50T1.020.50.80TT
EGY D122-05-231 - 2
(1 - 1)
4 - 52.593.302.44B0.9700.85BT
EGY D107-01-232 - 1
(1 - 0)
4 - 92.113.153.25B0.840.250.98BT
EGY D118-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 32.662.962.59H0.9400.88HX
EGY LC16-01-222 - 2
(1 - 1)
1 - 12.673.152.44H1.0300.85HT
EGY D124-12-210 - 1
(0 - 0)
7 - 52.232.853.10T0.960.250.86TX
EGY D120-05-211 - 0
(0 - 0)
2 - 62.403.052.67B0.8101.01BX
EGY D107-01-211 - 1
(0 - 1)
5 - 52.712.662.67H0.9300.89HH
EGY D112-10-201 - 2
(1 - 1)
8 - 32.363.052.69B0.7901.03BT
EGY D105-10-190 - 1
(0 - 1)
10 - 21.993.003.75T1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Daklyeh
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Ahly SC
Al-Ittihad AlexandriaAbo Qair Semads
Al-Ittihad AlexandriaZamalek
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.772.902.41H1.0400.78HX
EGY D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 61.933.403.75H0.930.50.89TX
EGY D108-07-240 - 4
(0 - 1)
6 - 26.503.901.49B0.94-10.88BT
EGY D104-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.633.102.66H0.9000.92HX
EGY D129-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.873.053.90H0.870.50.95TH
EGY D124-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.553.052.49B0.9400.88BX
EGY D118-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 85.403.651.51B0.82-11.00BX
EGYCup02-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.354.306.80H0.911.250.91TX
EGY D127-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 43.703.301.98B0.90-0.50.98BX
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.363.053.05H1.060.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 6 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Al Masry            
Chủ - Khách
NBE SCAl Masry
Smouha SCAl Masry
Al MasryAl Ahly SC
Al MasryEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahAl Masry
Al MasryEl Gounah
IsmailyAl Masry
Al MasryCeramica Cleopatra FC
Al MasryZamalek
Al MasryGhomhoreyet Shebin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGYCup09-08-241 - 3
(1 - 0)
1 - 33.153.152.260.86-0.250.96T
EGY D101-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 62.603.052.720.8600.96X
EGY D126-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 56.404.051.471.01-10.87X
EGY D121-07-241 - 1
(1 - 1)
3 - 51.803.554.150.800.51.02X
EGY D107-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 55.103.601.640.98-0.750.84X
EGY D101-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.633.404.700.820.751.00T
EGY D127-06-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.882.952.280.80-0.251.02X
EGY D123-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 22.303.352.580.8001.02X
EGY D117-06-242 - 1
(1 - 0)
0 - 23.103.302.020.80-0.51.02T
EGYCup30-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.324.307.800.861.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuAl Masry
  • 1Tổng số ghi bàn11
  • 0.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 0.0%TL thắng60.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem14XemXem6XemXem12XemXem43.8%XemXem13XemXem40.6%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Al Masry
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem3XemXem13XemXem48.4%XemXem13XemXem41.9%XemXem17XemXem54.8%XemXem
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ittihad Alexandria SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem10XemXem12XemXem10XemXem31.2%XemXem13XemXem40.6%XemXem13XemXem40.6%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem5XemXem6XemXem5XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Al Masry
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem11XemXem6XemXem14XemXem35.5%XemXem7XemXem22.6%XemXem12XemXem38.7%XemXem
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem5XemXem25%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ittihad Alexandria SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14105301514
Chủ8332096
Khách6721068
Al Masry
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng81111201227
Chủ58610716
Khách33510511
Chi tiết về HT/FT
Ittihad Alexandria SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng5104103027
Chủ310161013
Khách200342014
Al Masry
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng900653027
Chủ400532015
Khách500121012
Thời gian ghi bàn thắng
Ittihad Alexandria SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3433204235
Chủ2231101113
Khách1202103122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3313204200
Chủ2111101100
Khách1202103100
Al Masry
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng34122285210
Chủ1311104327
Khách2101124203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3411216213
Chủ1310103213
Khách2101113000
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Án treo giò
Al Masry
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng47.1% [16]
  • [14] 41.2%Hòa20.6% [16]
  • [11] 32.4%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.8%Thắng26.5% [9]
  • [8] 23.5%Hòa11.8% [4]
  • [5] 14.7%Bại11.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bị ghi
    39
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.15
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [3]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Ittihad Alexandria SC VS Al Masry ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues