[SWI Divison 1-16] Servette U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | 2 | 16 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 14 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
[SWI Divison 1-18] Koniz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 14 | 0 | 18 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 17 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | 17 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% |
Servette U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Servette U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
SUI PL | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 11-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 8 | B | ||||||||
SUI PL | 02-08-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 6 | T | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 7 | H | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Koniz |
Chủ - Khách |
---|
FC Sion U21Koniz |
KonizStade Payerne |
La Sarraz-EclepensKoniz |
EchallensKoniz |
solothurnKoniz |
KonizFC Emmenbrucke |
MuriKoniz |
KonizConcordia |
FC Thun U21Koniz |
KonizFC Black Stars Basel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 17-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 11-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Servette U21 |
Servette U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 14-09-2024 | Khách | Stade Payerne | 7 ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Chủ | FC Sion U21 | 14 ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Khách | Grand-Lancy | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 14-09-2024 | Chủ | Monthey | 7 ngày |
SUI PL | 21-09-2024 | Khách | Yverdon II | 14 ngày |
SUI PL | 28-09-2024 | Chủ | FC Coffrane | 21 ngày |