Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UKR Youth-5] FC Shakhtar Donetsk U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 5 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% |
[UKR Youth-8] Polissya Zhytomyr U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
FC Shakhtar Donetsk U21 |
Chủ - Khách |
---|
Polissya Zhytomyr U21FC Shakhtar Donetsk U21 |
FC Shakhtar Donetsk U21Polissya Zhytomyr U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 23-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Shakhtar Donetsk U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 10-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 25-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 13-04-24 | 7 - 2 (3 - 0) | - | B | ||||||||
UKR U21 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Polissya Zhytomyr U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR U21 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UKR U21 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
UKR U21 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 13-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR U21 | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Shakhtar Donetsk U21 |
FC Shakhtar Donetsk U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 16-08-2024 | Chủ | FC Livyi Bereh U21 | 6 ngày |
UKR U21 | 23-08-2024 | Khách | PFC Oleksandria U21 | 13 ngày |
UKR U21 | 30-08-2024 | Khách | Kryvbas U21 | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR U21 | 16-08-2024 | Chủ | Inhulets Petrove U21 | 6 ngày |
UKR U21 | 23-08-2024 | Chủ | Obolon Kiev U21 | 13 ngày |
UKR U21 | 30-08-2024 | Khách | Chernomorets Odessa U21 | 20 ngày |