Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.9
0.75
3
-0.95
0.75
3
-0.95
3.5
3.3
1.91
3.5
3.3
1.91
Live
0.9
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.9
0.75
3
-0.95
0.75
3
-0.95
3.5
3.3
1.91
3.5
3.3
1.91
20
0:0
0.8
-0.5
1
1
-0.25
0.8
0.87
3.75
0.92
0.9
2.75
0.9
1.8
4
3.75
3.2
3.75
2.05
22
1:0
1
-0.25
0.8
0.77
-0.5
-0.98
0.92
2.75
0.87
0.92
3.75
0.87
3.2
3.6
2.05
1.8
4
3.75
HT
1:0
0.97
-0.25
0.82
1
-0.25
0.8
0.77
2.75
-0.98
0.8
2.75
1
1.72
3.75
4.75
1.72
3.6
4.75
56
1:1
0.85
-0.25
0.95
0.8
-0.25
1
0.95
2.5
0.85
1
2.5
0.8
1.61
3.6
6
1.57
3.75
6
63
2:1
-0.87
0
0.67
0.65
-0.25
-0.83
0.85
4
0.95
0.82
4
0.97
1.4
3.75
8.5
1.44
3.75
8.5
69
2:2
-
-
-
-
0.8
3.75
1
0.85
4.75
0.95
1.4
3.75
9.5
4.5
1.95
3
70
2:2
0.62
-0.25
-0.8
-0.83
0
0.65
-
-
-
-
84
3:2
-0.67
0
0.5
-0.73
0
0.55
-0.57
4.5
0.42
-0.5
5.5
0.37
7.5
1.4
4.5
1.16
5
29
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.25
0.90
Live
1.00
0
0.80
Tài xỉu
Sớm
0.825
-0.12
0.975
Live
-0.87
8.5
0.675
Đội hìnhHoạt hình
LASK Linz4-1-4-14-4-2Galatasaray
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
LASK Linz Sự kiện chính Galatasaray
3
Phút
2
Moussa KonéGoal
85'
80'
Midfield
SubstitutionIşık Kaan Arslan
Substitutionmetehan baltaci
Midfield
Moussa Koné Substitution
marin ljubicic Substitution
77'
Midfield
Filip Stojković Substitution
Philipp Ziereis Substitution
77'
Midfield
Lenny Pintor Substitution
Florian Flecker Substitution
77'
Midfield
Jörg Siebenhandl Substitution
Tobias Lawal Substitution
76'
74'
Midfield
SubstitutionTaylan Antalyalı
SubstitutionMichy Batshuayi
71'
Goalmetehan baltaci
68'
Midfield
SubstitutionJankat Yilmaz
SubstitutionGünay Güvenç
68'
Midfield
SubstitutionAli·Yesilyurt
SubstitutionLéo Dubois
68'
Midfield
SubstitutionEren aydin
SubstitutionWilfried Zaha
Lucas CopadoGoal
64'
Midfield
Lucas Copado Substitution
Valon Berisha Substitution
63'
Midfield
sammy mohammad Substitution
Melayro Bogarde Substitution
63'
Midfield
Enis safin Substitution
Branko Jovičić Substitution
63'
Midfield
Brandon Pursall Substitution
Hrvoje Smolčić Substitution
62'
60'
Midfield
SubstitutionEyup Aydin
SubstitutionBerkan Kutlu
59'
Midfield
SubstitutionHalil Dervisoglu
SubstitutionDries Mertens
56'
Goalmetehan baltaci
Midfield
Sascha Horvath Substitution
Robert Žulj Substitution
46'
46'
Midfield
SubstitutionKazimcan Karatas
SubstitutionDerrick Köhn
46'
Midfield
SubstitutionKerem Demirbay
SubstitutionLucas Torreira
46'
Midfield
Substitutionefe akman
SubstitutionSérgio Oliveira
46'
Midfield
SubstitutionYusuf Demir
SubstitutionTetê
Midfield
kevin lebersorger Substitution
George Bello Substitution
46'
Léo DuboisOwn goal
23'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 5Góc5
  • 0Thẻ vàng0
  • 0Penalty0
  • 4Sút trúng4
  • 4Sút không trúng12
  • 28Tấn công nguy hiểm35
  • 51Tấn công56
  • 46TL kiểm soát bóng54
  • 0Thẻ đỏ0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
10Bàn thắng626Bàn thắng31
4Bàn thua418Bàn thua9
5.33Phạt góc7.004.40Phạt góc5.40
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ1
LASK LinzTỷ lệ ghi bàn thắngGalatasaray
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 5
11~20
  • 11
21~30
  • 11
31~40
  • 5
41~45
  • 0
46~50
  • 11
51~60
  • 11
61~70
  • 11
71~80
  • 26
81~90

LASK Linz VS Galatasaray ngày 12-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues