Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN HK Second Division-12] Fu Moon FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 8 | 14 | 49 | 65 | 32 | 12 | 26.7% |
15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 28 | 23 | 6 | 40.0% |
15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 37 | 9 | 16 | 13.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 | 33.3% |
[CHN HK Second Division-14] Kowloon Cricket Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 61 | 30 | 14 | 26.7% |
15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 27 | 17 | 11 | 33.3% |
15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 34 | 13 | 12 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 | 6 | 33.3% |
Fu Moon FC |
Chủ - Khách |
---|
Kowloon Cricket ClubFu Moon FC |
Kowloon Cricket ClubFu Moon FC |
Fu Moon FCKowloon Cricket Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 17-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | B | ||||||||
HK D2 | 26-03-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
HK D2 | 30-10-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Fu Moon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 05-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
HK D2 | 28-04-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HK D2 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HK D2 | 14-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HKFAJD CUP | 24-03-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
HK D2 | 17-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
HK D2 | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HK D2 | 03-03-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HK D2 | 25-02-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
HK D2 | 18-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kowloon Cricket Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK D2 | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
HK D2 | 05-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 5 - 3 | |||||||||
HK D2 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
HK D2 | 14-04-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 14 - 1 | |||||||||
HK D2 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
HK D2 | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | |||||||||
HK D2 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
HK D2 | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
HK D2 | 18-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
HK D2 | 04-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fu Moon FC |
Fu Moon FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D2 | 26-05-2024 | Chủ | WSE | 7 ngày |
HK D2 | 02-06-2024 | Khách | Wing Go FC | 14 ngày |
HK D2 | 16-06-2024 | Chủ | Kwong Wah AA | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK D2 | 26-05-2024 | Khách | Dreams Metro Gallery | 7 ngày |
HK D2 | 02-06-2024 | Chủ | Kwong Wah AA | 14 ngày |
HK D2 | 16-06-2024 | Khách | Tung Sing FC | 28 ngày |