So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
-1
1.00
0.90
2.75
0.90
4.60
3.95
1.54
Live
0.84
-1.25
0.98
0.90
2.75
0.90
5.80
4.30
1.40
Run
0.43
-0.25
1.63
1.66
1.5
0.40
26.00
8.60
1.03
BET365Sớm
0.98
-1
0.83
0.88
2.75
0.93
5.00
3.90
1.50
Live
0.83
-1.25
0.98
0.88
2.75
0.93
5.50
4.10
1.45
Run
0.35
-0.25
2.10
2.55
1.5
0.27
34.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.83
-1
0.93
0.88
2.75
0.88
5.40
4.10
1.45
Live
0.84
-1.25
1.00
0.90
2.75
0.92
5.80
4.15
1.41
Run
0.42
-0.25
1.61
1.42
1.5
0.50
81.00
5.40
1.08
188betSớm
0.83
-1
1.01
0.91
2.75
0.91
4.60
3.95
1.54
Live
0.85
-1.25
0.99
0.86
2.75
0.96
5.80
4.30
1.40
Run
2.00
0
0.34
2.32
1.5
0.25
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
5.40
3.88
1.43
Live
0.86
-1.25
0.98
0.94
2.75
0.88
6.20
4.13
1.39
Run
0.79
-0.25
1.05
0.88
1.5
0.94
55.00
5.50
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Parnu JK Vaprus
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Parnu JK VaprusSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-9] Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
276615234424922.2%
14329122811921.4%
13346111613823.1%
63211651150.0%
[EST Premium Liiga-3] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271575463052355.6%
13922241429369.2%
14653221623442.9%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D111-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.394.505.60T0.921.250.90TX
EST D114-04-241 - 3
(0 - 3)
0 - 35.704.401.39B0.88-1.250.94BT
INT CF18-02-240 - 3
(0 - 1)
3 - 27.505.101.26B0.98-1.50.84BH
EST CUP25-11-231 - 0
(1 - 0)
11 - 41.097.5014.00B0.802.250.96TX
EST D101-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 11B
EST D128-07-231 - 1
(0 - 0)
19 - 21.175.9010.00H1.0220.80TX
EST D110-06-231 - 5
(1 - 1)
1 - 412.006.401.13B0.95-20.87BT
EST D116-04-234 - 0
(4 - 0)
10 - 51.126.9011.50B0.972.250.85BT
EST D109-10-221 - 7
(0 - 3)
2 - 7B
EST D120-08-223 - 1
(1 - 1)
9 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusLevadia Tallinn
Parnu JK VaprusTallinna FC Olympic
Tartu JK Maag TammekaParnu JK Vaprus
FC KuressaareParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTrans Narva
Parnu JK VaprusFC Nomme United
Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTrans Narva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D110-08-241 - 4
(0 - 2)
0 - 17B
EST CUP07-08-2411 - 0
(4 - 0)
- T
EST D102-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.073.352.96T0.840.250.98TX
EST D128-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.653.402.23H0.79-0.251.03BX
EST D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.403.252.52H0.8700.95HX
EST D113-07-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.963.453.15T0.960.50.86TX
EST D103-07-244 - 2
(2 - 1)
9 - 41.494.005.00B0.9010.92BT
EST D128-06-240 - 1
(0 - 0)
11 - 7B
EST D118-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.284.907.40T1.001.50.82TX
EST D115-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.493.402.35B0.9700.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnSS Virtus
SS VirtusFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
NK Publikum CeljeFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNK Publikum Celje
Levadia TallinnFC Flora Tallinn
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL15-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.803.651.720.89-0.750.93T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.285.007.200.911.50.91X
EST D103-08-243 - 1
(0 - 0)
9 - 51.693.703.850.880.750.94T
UEFA ECL30-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 31.106.4012.000.962.250.74T
UEFA ECL23-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 138.605.401.220.85-1.750.91X
EST D119-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.351.980.84-0.50.98X
UEFA CL16-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 21.107.2014.000.912.250.91X
UEFA CL10-07-240 - 5
(0 - 3)
0 - 85.804.251.441.01-10.75T
EST D104-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.603.854.250.810.750.95X
EST D129-06-241 - 1
(0 - 1)
1 - 117.904.951.220.95-1.50.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Parnu JK VaprusSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 20Tổng số ghi bàn9
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Parnu JK Vaprus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
FC Flora Tallinn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Parnu JK Vaprus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng410400414
Chủ3420035
Khách1620019
FC Flora Tallinn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng554601813
Chủ1342089
Khách42040104
Chi tiết về HT/FT
Parnu JK Vaprus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100423026
Chủ100113012
Khách000310014
FC Flora Tallinn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng610433012
Chủ300311011
Khách310122001
Thời gian ghi bàn thắng
Parnu JK Vaprus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1201014329
Chủ0201002214
Khách1000012115
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1201014215
Chủ0201002102
Khách1000012113
FC Flora Tallinn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3445416316
Chủ2311304304
Khách1134112012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3431103101
Chủ2310101101
Khách1121002000
3 trận sắp tới
Parnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D101-09-2024KháchJK Tallinna Kalev9 ngày
EST D115-09-2024ChủNomme JK Kalju23 ngày
EST D118-09-2024ChủTartu JK Maag Tammeka26 ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D130-08-2024ChủLevadia Tallinn7 ngày
EST D114-09-2024KháchFC Kuressaare22 ngày
EST D117-09-2024KháchTrans Narva25 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Parnu JK Vaprus
Chấn thương
Án treo giò
FC Flora Tallinn
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng55.6% [15]
  • [6] 22.2%Hòa25.9% [15]
  • [15] 55.6%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng22.2% [6]
  • [2] 7.4%Hòa18.5% [5]
  • [9] 33.3%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    44 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.70
  • TB mất điểm
    1.11
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn 9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Parnu JK Vaprus VS FC Flora Tallinn ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues