So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-2.25
0.91
0.96
3.25
0.80
14.00
7.10
1.10
Live
0.85
-2.25
0.97
0.85
3.25
0.95
13.00
7.20
1.10
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
7.5
0.01
19.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.85
-2.25
0.95
0.98
3.25
0.83
17.00
7.00
1.14
Live
0.90
-2.25
0.90
0.82
3.25
0.97
19.00
7.50
1.12
Run
0.21
-0.25
3.25
4.90
7.5
0.13
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.87
-2.25
0.87
0.95
3.25
0.79
13.00
7.50
1.10
Live
0.91
-2.25
0.93
0.91
3.25
0.91
13.00
6.80
1.12
Run
0.59
-0.25
1.33
1.69
7.5
0.41
68.00
7.90
1.02
188betSớm
0.92
-2.25
0.86
0.97
3.25
0.81
14.00
7.10
1.10
Live
0.86
-2.25
0.98
0.81
3.25
1.01
13.00
7.20
1.10
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
7.5
0.02
19.00
12.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-2.25
0.97
0.95
3.25
0.85
10.00
6.50
1.12
Live
0.89
-2.25
0.95
0.89
3.25
0.93
11.50
6.70
1.12
Run
3.33
0
0.14
4.16
7.5
0.10
11.50
6.70
1.13

Bên nào sẽ thắng?

Vaxjo (w)
ChủHòaKhách
FC Rosengard (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vaxjo (w)So Sánh Sức MạnhFC Rosengard (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu41%
  • Tất cả
  • 1T 1H 6B
    6T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213711733.3%
[SWE Damallsvenskan-] FC Rosengard (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660019118100.0%

Thành tích đối đầu

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)FC Rosengard (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD102-10-231 - 1
(0 - 1)
2 - 46.404.801.32H0.84-1.50.98BX
SWE WD104-06-237 - 1
(4 - 0)
5 - 21.146.4011.50B0.8320.93BT
SWEC-W27-02-223 - 0
(1 - 0)
- B
SWE WD108-07-215 - 0
(3 - 0)
9 - 01.049.9018.50B0.852.750.97BT
SWE WD114-05-210 - 1
(0 - 1)
1 - 312.506.601.13B1.00-20.82BX
INT CF05-02-210 - 3
(0 - 1)
- 7.905.401.23B1.01-1.750.81BX
SWE WD115-11-200 - 1
(0 - 1)
12 - 51.069.6014.50T0.9630.86TX
SWE WD115-07-200 - 3
(0 - 1)
2 - 57.705.401.24B0.85-1.750.91BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Pitea IF (W)Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Lidkopings FK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.623.502.22H0.79-0.251.03BX
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 43.053.551.97B0.85-0.50.97BX
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 22.263.352.64B1.050.250.77BT
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 55.704.501.38B0.87-1.250.89BH
SWE WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 7T
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3T
SWE WD120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5T
SWE WD114-04-243 - 2
(1 - 2)
7 - 3B
INT CF07-04-240 - 2
(0 - 0)
- T
SWEC-W24-03-246 - 1
(4 - 0)
2 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

FC Rosengard (w)            
Chủ - Khách
FC Rosengard (W)Pitea IF (W)
Hammarby (W)FC Rosengard (W)
BK Hacken (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Djurgardens (W)
Linkopings (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)AIK Solna (W)
Kristianstads DFF (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Vittsjo GIK (W)
Pitea IF (W)FC Rosengard (W)
FC Rosengard (W)Goteborg (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD126-05-244 - 0
(1 - 0)
4 - 41.166.1010.500.9720.85T
SWE WD120-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.443.552.340.9500.87X
SWE WD113-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 92.543.502.271.0200.80X
SWE WD110-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 11.097.8013.500.982.50.84X
SWE WD105-05-241 - 6
(1 - 5)
1 - 5
SWE WD127-04-243 - 0
(2 - 0)
9 - 1
SWE WD121-04-241 - 3
(0 - 3)
6 - 14
SWE WD114-04-245 - 0
(3 - 0)
13 - 0
SWEC-W30-03-242 - 2
(1 - 2)
-
SWEC-W23-03-2413 - 0
(7 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 25%

Vaxjo (w)So sánh số liệuFC Rosengard (w)
  • 18Tổng số ghi bàn42
  • 1.8Trung bình ghi bàn4.2
  • 15Tổng số mất bàn4
  • 1.5Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%TL thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Vaxjo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem125.0%250.0%Xem
FC Rosengard (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem125.0%375.0%Xem
Vaxjo (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
FC Rosengard (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vaxjo (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110021
Chủ2100001
Khách0010020
FC Rosengard (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111146
Chủ0001134
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
Vaxjo (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001010002
Chủ000010002
Khách001000000
FC Rosengard (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300100000
Chủ200000000
Khách100100000
Thời gian ghi bàn thắng
Vaxjo (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1021010004
Chủ0010010002
Khách1011000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1020010002
Chủ0010010001
Khách1010000001
FC Rosengard (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2144613204
Chủ1022303103
Khách1122310101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121100100
Chủ1020100000
Khách1101000100
3 trận sắp tới
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD116-06-2024KháchAIK Solna (W)4 ngày
SWE WD123-06-2024KháchVittsjo GIK (W)11 ngày
SWE WD130-06-2024KháchLinkopings (W)18 ngày
FC Rosengard (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD116-06-2024KháchBrommapojkarna (W)4 ngày
SWE WD120-06-2024ChủOrebro (W)8 ngày
SWE WD126-06-2024KháchTrelleborgs FF (W)14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vaxjo (w)
Chấn thương
Án treo giò
FC Rosengard (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Vaxjo (w) VS FC Rosengard (w) ngày 13-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues