So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.33
4.00
9.00
Live
-
-
-
-
-
-
1.20
5.25
12.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.74
1.75
1.02
0.91
3
0.85
1.16
6.00
11.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.80
1.75
1.06
0.92
3
0.92
1.18
6.10
11.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.77
1.75
1.05
0.93
3
0.87
1.17
5.50
9.40
Live
0.77
1.75
1.05
0.93
3
0.87
1.17
5.50
9.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dila Gori
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dila GoriSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622297833.3%
[GEO Erovnuli Liga-] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Dila Gori            
Chủ - Khách
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
Dila GoriSamtredia
Dila GoriSamtredia
SamtrediaDila Gori
Dila GoriSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX
GEO D107-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3T
GEO D110-11-231 - 2
(1 - 1)
5 - 93.353.601.84T0.92-0.50.84TT
GEO D102-09-231 - 3
(0 - 2)
4 - 2B
GEO D120-05-231 - 2
(0 - 2)
3 - 96.204.401.40T0.86-1.250.98BT
GEO D101-04-231 - 0
(0 - 0)
11 - 3T
INT CF30-01-232 - 2
(1 - 1)
6 - 21.384.855.20H0.811.250.95TT
GEO D116-10-213 - 1
(2 - 1)
3 - 4T
GEO D127-06-211 - 2
(0 - 0)
6 - 35.303.801.49T0.88-10.94HT
GEO D128-04-211 - 1
(1 - 0)
2 - 41.463.905.60H0.8810.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriFC Telavi
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gareji SagarejoDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDila Gori
SamtrediaDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1B
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2T
GEO D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.523.505.50H1.0510.77TH
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 73.153.202.06T0.95-0.250.81TX
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.433.956.00H0.8211.02TX
GEO C21-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4B
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.483.754.85H0.9010.80TX
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.66T0.980.250.72TX
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 0%

Samtredia            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiSamtredia
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Torpedo KutaisiSamtredia
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D131-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3
GEO D119-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.245.309.000.801.51.02T
GEO D110-08-241 - 3
(0 - 2)
3 - 1
GEO D105-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 01.255.207.700.791.50.97H
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.433.352.270.9100.79X
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.480.96-10.86T
GEO D128-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.533.755.000.9810.78X
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Dila GoriSo sánh số liệuSamtredia
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem00.0%583.3%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Dila Gori
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Dila Gori
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng37311911
Chủ2410042
Khách1321159
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6620046
Chủ3210004
Khách3410042
Chi tiết về HT/FT
Dila Gori
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410440020
Chủ210030010
Khách200410010
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000055022
Chủ000031020
Khách000024002
Thời gian ghi bàn thắng
Dila Gori
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2415330639
Chủ1112210305
Khách1303120334
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2213130223
Chủ1111110103
Khách1102020120
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0422021143
Chủ0201010123
Khách0221011020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0421021122
Chủ0200010112
Khách0221011010
3 trận sắp tới
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D121-09-2024ChủDinamo Batumi1 ngày
GEO D128-09-2024KháchFC Kolkheti Poti8 ngày
GEO D105-10-2024KháchGagra Tbilisi15 ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D121-09-2024ChủFC Telavi1 ngày
GEO D128-09-2024KháchDinamo Batumi8 ngày
GEO D105-10-2024ChủTorpedo Kutaisi15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dila Gori
Chấn thương
Án treo giò
Samtredia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Dila Gori VS Samtredia ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues