So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
-0.25
0.99
0.95
2.25
0.85
2.86
3.15
2.20
Run
0.51
0
1.49
4.16
1.5
0.06
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
0.90
2.25
0.90
3.60
3.20
1.91
Live
0.82
-0.25
0.97
0.97
2.25
0.82
3.00
3.10
2.20
Run
0.95
0
0.85
7.10
1.5
0.08
67.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.85
-0.5
0.99
0.95
2.25
0.87
3.40
3.10
1.99
Live
0.85
-0.25
0.99
0.96
2.25
0.86
2.85
3.00
2.17
Run
0.80
0
1.04
3.22
1.5
0.19
113.00
5.50
1.08
188betSớm
0.96
-0.25
0.82
0.94
2.25
0.84
3.15
3.20
2.06
Live
0.84
-0.25
1.00
0.96
2.25
0.86
2.86
3.15
2.20
Run
0.48
0
1.61
4.34
1.5
0.07
26.00
10.00
1.02
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.99
0.95
2.25
0.87
3.45
3.04
1.99
Live
0.88
-0.25
0.96
0.95
2.25
0.87
3.00
3.03
2.18
Run
0.76
-0.25
1.08
1.06
1.25
0.76
3.36
2.20
2.70

Bên nào sẽ thắng?

Samgurali Tskh
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Samgurali TskhSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111371366.7%
[GEO Erovnuli Liga-] Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623164933.3%

Thành tích đối đầu

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1H
GEO D107-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.833.302.16B0.90-0.250.92BX
INT CF28-01-242 - 2
(1 - 0)
5 - 5H
GEO D128-11-231 - 0
(1 - 0)
4 - 43.203.351.96T0.80-0.50.96TX
GEO D124-09-232 - 0
(1 - 0)
5 - 4B
GEO D128-05-232 - 2
(0 - 0)
5 - 52.633.302.30H1.0400.78HT
GEO D113-04-230 - 3
(0 - 1)
6 - 31.713.204.50T0.940.750.88TT
GEO D103-12-223 - 0
(1 - 0)
10 - 41.354.207.00B0.931.250.89BT
GEO D117-09-220 - 3
(0 - 2)
1 - 5B
GEO D120-06-221 - 0
(1 - 0)
2 - 42.763.052.33B1.0400.72BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.853.403.50T0.850.50.99TX
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4T
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
- T
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.55T0.830.51.01TT
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 12.893.302.13B0.86-0.250.90BT
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.54B0.8800.94BT
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10T0.951.250.87TT
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.00T0.850.250.91TX
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.83H1.030.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dila GoriGagra Tbilisi
Gareji SagarejoDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiDila Gori
SamtrediaDila Gori
Dila GoriDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriTorpedo Kutaisi
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.433.956.000.8211.02X
GEO C21-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.483.754.850.9010.80X
GEO D127-05-240 - 2
(0 - 0)
8 - 32.223.102.660.980.250.72X
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.280.88-1.50.94X
GEO D118-05-242 - 1
(0 - 1)
2 - 4
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 12.333.402.530.8000.96T
GEO D110-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 22.003.253.201.000.50.82X
GEO D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 45.103.501.571.02-0.750.82X
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

Samgurali TskhSo sánh số liệuDila Gori
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem4XemXem2XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng35321147
Chủ22211103
Khách1311044
Dila Gori
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3531199
Chủ2310041
Khách1221158
Chi tiết về HT/FT
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312213002
Chủ201113000
Khách111100002
Dila Gori
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410330020
Chủ210020010
Khách200310010
Thời gian ghi bàn thắng
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2543210340
Chủ1332210120
Khách1211000220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2430100030
Chủ1220100010
Khách1210000020
Dila Gori
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1315330435
Chủ1112210303
Khách0203120132
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1213130121
Chủ1111110101
Khách0102020020
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-08-2024ChủFC Kolkheti Poti6 ngày
GEO D124-08-2024KháchGagra Tbilisi13 ngày
GEO D131-08-2024KháchSamtredia20 ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-08-2024KháchTorpedo Kutaisi6 ngày
GEO D124-08-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi13 ngày
GEO D131-08-2024KháchDinamo Tbilisi20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò
Dila Gori
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samgurali Tskh VS Dila Gori ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues